Bài kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán Lớp 2 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Vĩnh Lâm (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán Lớp 2 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Vĩnh Lâm (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_2_mon_toan_lop_2_nam_hoc_2021_2022.docx
Nội dung text: Bài kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán Lớp 2 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Vĩnh Lâm (Có đáp án)
- PHÒNG GD&ĐT VĨNH LINH BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH LÂM Năm học: 2021 – 2022 Họ và tên: Môn: Toán - Lớp 2 Lớp: Thời gian: 35 phút Điểm Lời nhận xét của giáo viên I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Khoanh tròn vào trước câu trả lời đúng: Câu 1. (M1- 1đ) Số liền trước của số lớn nhất có ba chữ số là: A. 998 B. 997 C. 999 D. 1000 Câu 2. (M1- 1đ) Thương của phép chia có số bị chia bằng 40 và số chia bằng 5 là: A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 Câu 3. (M1- 1đ) Giá trị của chữ số 8 trong 287 là: A. 80 B. 800 C. 8 D. 87 Câu 4. (M2 - 1đ) Mỗi nhóm có 4 học sinh có 9 nhóm như vậy. Hỏi có tất cả bao nhiêu học sinh? A. 13 học sinh B. 36 học sinh C. 32 học sinh D. 28 học sinh Câu 5. (M1- 1đ) Chọn hình thích hợp đặt vào dấu” ?” ? A. B. C. D. Câu 6. (M2- 1đ) Hải cho 2 viên bi màu xanh và 1 viên bi màu vàng vào hộp. Không nhìn vào hộp, Lan có thể lấy ra 2 viên bi. Chọn khả năng xảy ra trong mỗi trường hợp sau:
- Câu 4 B Câu 5 C Câu 6 a. B c. A Câu 7 2km= 2000 m 2m4cm=204 cm Mỗi câu đúng 0,5 Câu 8 437+ 352 = 789 657+124= 781 Mỗi câu đúng 0,25 543 – 403= 140 682 – 237= 445 Câu 9 Bài giải Số kg thóc nếp bác Hùng thu hoạch được là: Đúng lời giải (0,25đ) 573- 48= 525(kg) Đúng phép tính(0,5đ) Đáp số: 525(kg) Đúng đáp số(0,25đ) Câu 10 Từ 3 chữ số 4,5,3 ta lập được các số: 345,354, 453,435, 534,543 Đúng phép tính(0,5đ) Số bé nhất: 345 Số lớn nhất: 543 Tổng : 345+ 543= 888 Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Toán cuối học kì II lớp 2: TT Chủ đề Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng TN TL TN TL TN TL TN TL Số câu 3 1 1 1 1 Số và phép 1 tính số điểm 3 1 1 1 1 4đ 3đ Câu số 1,2,3 8 4 9 10 Hình học Số câu 1 1 2 và đo số diểm 1 1 1đ 1đ lường Câu số 5 7 Một số yếu Số câu 1 3 tố thống kê Số diểm 1 1đ và xác suất Câu số 6 1,2,3,5,8 4đ Tổng số câu 4,6,7, 9 10 6đ