Bài tập Toán Lớp 9 - Tuần 8+9 (Có lời giải)

docx 9 trang Trần Thy 09/02/2023 11160
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Toán Lớp 9 - Tuần 8+9 (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_toan_lop_9_tuan_89_co_loi_giai.docx

Nội dung text: Bài tập Toán Lớp 9 - Tuần 8+9 (Có lời giải)

  1. BÀI TẬP TOÁN 9 TUẦN 8+9 Bài 1. Rút gọn các biểu thức sau : 1) 2 5 125 80 605 . 2) 2) 15 216 33 12 6 . 10 2 10 8 3) . 5 2 1 5 2 8 12 5 27 4) . 18 48 30 162 16 1 4 5) 2 3 6 . 3 27 75 2 3 2 3 6) . 2 3 2 3 4 3 7) 2 27 6 75 . 3 5 Bài 2. Tìm x biết: 4x 3 a) 3 1 x 1 2x 7 b) 1 x 2 x 1 1 2 Bài 3. Cho . P : x 1 x x 1 x x 1 a) Tìm điều kiện xác định. b) Rút gọn P . c) Tìm giá trị của x để P 0 . Bài 4. Cho ABC vuông ở A , đường cao AH , kẻ HE  AB tại E, HF  AC tại F. a) Giải tam giác ABC khi AB = 5cm, AC = 12cm; b) Chứng minh AEF  ACB; c) Chứng minh BE BC.Sin3 C Bài 5. Rút gọn các biểu thức sau : 15 5 8) . 1 3 1 3 16 1 4 9) 2 3 6 . 3 27 75
  2. 4 5 . 2) 15 216 33 12 6 15 6 6 33 12 6 3 5 2 6 3 11 4 6 2 2 3 3 2 3 2 2 3 3 3 2 3 2 2 3 3 6 2 6 3 6 . 10 2 10 8 3) 5 2 1 5 2 5 5 2 8 1 5 5 2 1 5 1 5 8 1 5 2 5 4 2 5 2 2 5 2 . 2 8 12 5 27 4) 18 48 30 162 4 2 2 3 5 3 3 6. 3 6.2 2 6 5 3 3 2 2 2 3 1 6 3 2 2 6 2 1 6 6 3 6 . 6 2 16 1 4 5) 2 3 6 3 27 75 4 1 2 2. 3. 6. 3 3 3 5 3
  3. 2 3 2 3 10) 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 2 2 3 2 3 4 3 4 3 2 3 2 3 4 . 11) 40 2 57 40 2 57 2 2 4 2 5 4 2 5 4 2 5 4 2 5 10 . 1 2 1 15 12) 6 5 120 2 4 2 1 1 30 6 2 30 5 2 30 2 4 2 11 1 30 30 30 2 2 2 11 . 2 13) 7 4 3 7 4 3 2 2 2 3 2 3 2 3 2 3 4 . 14) 14 6 5 14 6 5 2 2 3 5 3 5 3 5 3 5 6 .
  4. 1 3 2 x 5 x 5 .3 x 5 4 3 2 x 5 4 x 5 2 x 5 4 x 9 tmdk d) 16x 16 9x 9 4x 4 16 x 1 ĐKXĐ: x 1 16x 16 9x 9 4x 4 16 x 1 4 x 1 3 x 1 2 x 1 16 x 1 4 x 1 3 x 1 2 x 1 x 1 16 4 x 1 16 x 1 4 x 1 16 x 15 (TMDK) Vậy x 15 là giá trị cần tìm. 2 e) x2 8x 16 5 x 4 5 x 4 5 x 4 5 x 9 x 4 5 x 1 Vậy x 1;9 x 1 1 2 Bài 3. Cho . P : x 1 x x 1 x x 1 a) Tìm điều kiện xác định. b) Rút gọn P . c) Tìm giá trị của x để P 0 . Lờigiải x 0 1 a) Điềukiệnxácđịnh x x 0 2 . x 1 0 3 x 0 2 x x 1 0 . x 1 3 x 1. Vậyđiềukiệnxácđịnhcủa P là x 0 và x 1. x 1 1 2 b) P : x 1 x x 1 x x 1
  5. a a 1 2 a 1 1 a a 2 a 1 1 a a Vậy A a a b) Ta có: A a a a a 1 do a 1 a 1; a 1 0 a a 1 0 A 0 do đó A A c) Với a 0 . Để A 2 a a 2 a a 2 0 a 1 a 2 0 do a 1 0 a 2 0 a 4 ( TMDK) Vậy để A 2 thì a 4 2 1 1 1 1 1 d) A a a a 2. a a 2 4 4 2 4 2 1 do a 0 a>0 2 2 1 1 1 1 1 1 a hay A . Dấu "=” xảy ra khi a 0 a ( tmdk) 2 4 4 4 2 4 1 1 Vậy Min A a 4 4 HẾT