Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Dấu của nhị thức bậc nhất (Có đáp án)

docx 7 trang Trần Thy 10/02/2023 10640
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Dấu của nhị thức bậc nhất (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_trac_nghiem_mon_toan_lop_10_dau_cua_nhi_thuc_bac_nha.docx

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Dấu của nhị thức bậc nhất (Có đáp án)

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BÀI DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT Câu 1. Cho biểu thức f x x 1. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là A. x 1; . B. x ( ;1). C. x ( ;1). D. x 1; . Câu 2. Cho biểu thức f x 4 x x 1 . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là A. x ; 1  4; . B. x 4; . C. x 1;4 . D. x ; 14; . Câu 3. Cho biểu thức f x x x 2 3 x . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là A. x 0;2  3; . B. x ;0  3; . C. x ;0 2; . D. x ;0  2;3 . Câu 4. Cho biểu thức f x x2 49. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là A. x  7;7. B. x ; 7  7; . C. x ; 77; . D. x 7;7 . Câu 5. Cho biểu thức f x x2 2x 1 x 1 . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là 1 1 A. x ;1 . B. x ;  1; . 2 2 1 1 C. x ; 1; . D. x ;1 . 2 2 Câu 6. Tìm nghiệm của nhị thức bậc nhất f x 3x 6 . A. x 2 .B. x 2. C. x 3. D. x 3. Câu 7. Nhị thức f (x) = - 2x + 4 nhận giá trị âm với mọi x thuộc tập hợp nào? ù é A. (2;+ ¥ ).B. (- ¥ ;2).C. (- ¥ ;2ûú. D. ëê2;+ ¥ ). Câu 8. Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau A. f x 2x 4. B. f x 2x 4. C. f x x 2. D. f x x 2. Câu 9. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:
  2. 2 x Câu 16. Cho biểu thức f x 2. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình x 1 f x 0 là A. x ; 1 . B. x 1; . C. x 4; 1 . D. x ; 4  1; . 2 x Câu 17. Cho biểu thức f x 1 . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 3x 2 f x 0 là 2 2 2 2 A. x ;1 . B. x ;  1; . C. x ;1 . D. x ;1  ; . 3 3 3 3 4 3 Câu 18. Cho biểu thức f x . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 3x 1 2 x f x 0 là 11 1 11 1 A. x ; 2; . B. x ;  2; . 5 3 5 3 11 1 11 1 C. x ;  ;2 . D. x ;  ;2 . 5 3 5 3 1 2 3 Câu 19. Cho biểu thức f x . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương x x 4 x 3 trình f x 0 là 11 1 A. x 12; 4  3;0 . B. x ;  2; . 5 3 11 1 11 1 C. x ;  ;2 . D. x ;  ;2 . 5 3 5 3 x 3 x 2 Câu 20. Cho biểu thức f x . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của x thỏa mãn x2 1 bất phương trình f x 1? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 8 1 x 0 có dạng a;b . Khi đó b a bằng A. 3. B. 5. C. 9. D. không giới hạn. Câu 22. Tập nghiệm S 4;5 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. x 4 x 5 0. B. x 4 5x 25 0. C. x 4 5x 25 0. D. x 4 x 5 0. Câu 23. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình x 3 x 1 0 là A. 1. B. 4. C. 5. D. 4. Câu 24. Tập nghiệm S 0;5 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x x 5 0. B. x x 5 0. C. x x 5 0. D. x x 5 0.
  3. C. S 3; 1  1; . D. S 3;1  1; . 3 5 Câu 36. Bất phương trình có tập nghiệm là 1 x 2x 1 1 2 1 2 A. S ;  ;1 . B. S ;  1; . 2 11 2 11 1 2 1 2 C. S ;  ;1 . D. S ;  ;1 . 2 11 2 11 2x 1 Câu 37. Bất phương trình 2 có tập nghiệm là x 1 x 1 1 A. S 1;  1; . B. S ; 1 1; . 3 1 1 C. S 1;  1; . D. S ; 1 ;1 . 3 3 1 2 3 Câu 38. Bất phương trình có tập nghiệm là x x 4 x 3 A. S ; 12  4;3  0; . B. S  12; 4  3;0 . C. S ; 12  4;3 0; . D. S 12; 4  3;0 . 1 1 Câu 39. Bất phương trình có tập nghiệm S là x 1 x 1 2 A. T ; 1  0;1 1;3. B. T  1;0  3; . C. T ; 1  0;1  1;3 . D. T 1;0 3; . x 4 2 4x Câu 40. Bất phương trình có nghiệm nguyên lớn nhất là x2 9 x 3 3x x2 A. x 2. B. x 1. C. x 2. D. x 1. Câu 41. Tất cả các giá trị của x thoả mãn x 1 1 là A. 2 x 2. B. 0 x 1. C. x 2. D. 0 x 2. Câu 42. Nghiệm của bất phương trình 2x 3 1 là A. 1 x 3. B. 1 x 1. C. 1 x 2. D. 1 x 2. Câu 43. Bất phương trình 3x 4 2 có nghiệm là 2 2 2 A. ; 2; . B. ;2 . C. ; . D. 2; . 3 3 3 Câu 44. Bất phương trình 1 3x 2 có nghiệm là 1 1 1 A. ;  1; .B. 1; . C. ; . D. ; . 3 3 3
  4. 3 Câu 57. Bất phương trình x 2 x 1 x có tập nghiệm là 2 1 3 9 A. 2; . B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 Câu 58. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 2 3 là A.  1;2. B. 2; . C. ; 1 . D. 2;1 . 5 10 Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình là x 2 x 1 A. một khoảng.B. hai khoảng.C. ba khoảng.D. toàn trục số. 2 3 x Câu 60. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1 là 1 x A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C D A D A B A A A D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D A C C C C B A C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B B C B B B D A C C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C A C B B A A D C A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C B A D C B D C C 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A B B B C D D B C A