Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Phương trình đường thẳng trong mặt phẳng Oxy (Có đáp án)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Phương trình đường thẳng trong mặt phẳng Oxy (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_tap_trac_nghiem_mon_toan_lop_10_phuong_trinh_duong_thang.docx
Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Phương trình đường thẳng trong mặt phẳng Oxy (Có đáp án)
- 2 x 2m 1 t Câu 141. Cho đường thẳng d1 : 2x 3y m 1 0 và d2 : 4 . y m 1 3t Tính cosin của gĩc tạo bởi giữa hai đường thẳng đã cho. 3 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 130 5 5 5 2 x 2 at Câu 142. Cho hai đường thẳng d1 : 3x 4y 12 0 và d2 : . Tìm các giá trị của tham số y 1 2t 0 a để d1 và d2 hợp với nhau một gĩc bằng 45 . 2 7 A. a hoặc a 14. B. a hoặc A, B 7 2 2 C. a 5 hoặc a 14. D. a hoặc a 5. 7 Câu 143. Đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1 : 2x y 3 0 và 0 d2 : x 2y 1 0 đồng thời tạo với đường thẳng d3 : y 1 0 một gĩc 45 cĩ phương trình: A. x (1 2)y 0 hoặc : x y 1 0 .B. : x 2y 0 hoặc : x 4y 0 . C. : x y 0 hoặc : x y 2 0.D. : 2x 1 0 hoặc y 5 0 Câu 144. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cĩ bao nhiêu đường thẳng đi qua điểm A 2;0 và tạo với trục hồnh một gĩc 45? A. Cĩ duy nhất. B. 2. C. Vơ số. D. Khơng tồn tại. Câu 145. Đường thẳng tạo với đường thẳng d : x 2y 6 0 một gĩc 450 . Tìm hệ số gĩc k của đường thẳng . 1 1 A. k hoặc k 3. B. k hoặc k 3. 3 3 1 1 C. k hoặc k 3. D. k hoặc k 3. 3 3 Câu 146. Biết rằng cĩ đúng hai giá trị của tham số k để đường thẳng d : y kx tạo với đường thẳng : y x một gĩc 600 . Tổng hai giá trị của k bằng: A. 8. B. 4. C. 1. D. 1. Câu 147. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng : ax by c 0 và hai điểm M xm ; ym , N xn ; yn khơng thuộc . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
- A. 1 2 x y 0 ; x 1 2 y 0. B. 1 2 x y 0 ; x 1 2 y 0 . C. 1 2 x y 0 ; x 1 2 y 0 . D. x 1 2 y 0 ; x 1 2 y 0 . 7 Câu 155. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cĩ A ;3 , B 1;2 và C 4;3 . 4 Phương trình đường phân giác trong của gĩc A là: A. 4x 2y 13 0. B. 4x 8y 17 0. C. 4x 2y 1 0. D. 4x 8y 31 0. Câu 156. Trong mặt phẳng với hệ tọa độO xy , cho tam giác ABC cĩ A 1;5 , B 4; 5 và C 4; 1 . Phương trình đường phân giác ngồi của gĩc A là: A. y 5 0. B. y 5 0. C. x 1 0. D. x 1 0. Câu 157. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d1 : 3x 4y 3 0 và d2 :12x 5y 12 0. Phương trình đường phân giác gĩc nhọn tạo bởi hai đường thẳng d1 và d2 là: A. 3x 11y 3 0. B. 11x 3y 11 0. C. 3x 11y 3 0. D. 11x 3y 11 0. Vấn đề 5. KHOẢNG CÁCH Câu 158. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M x0 ; y0 và đường thẳng : ax by c 0 . Khoảng cách từ điểm M đến được tính bằng cơng thức: ax0 by0 ax by A. d M , . B. d M , 0 0 . a2 b2 a2 b2 ax0 by0 c ax by c C. d M , . D. d M , 0 0 . a2 b2 a2 b2 Câu 159. Khoảng cách từ điểm M 1;1 đến đường thẳng : 3x 4y 3 0 bằng: 2 4 4 A. . B. 2. C. . D. . 5 5 25 Câu 160. Khoảng cách từ giao điểm của hai đường thẳng x 3y 4 0 và 2x 3y 1 0 đến đường thẳng : 3x y 4 0 bằng: 3 10 10 A. 2 10 . B. . C. . D. 2. 5 5
- :8x 6y 100 0 . Bán kính R của đường trịn C bằng: A. R 4 . B. R 6 . C. R 8. D. R 10 . Câu 169. Đường trịn C cĩ tâm I 2; 2 và tiếp xúc với đường thẳng : 5x 12y 10 0. Bán kính R của đường trịn C bằng: 44 24 7 A. R .B. R .C. R 44 . D. R . 13 13 13 2 2 Câu 170. Với giá trị nào của m thì đường thẳng : x y m 0 tiếp xúc với đường trịn 2 2 C : x2 y2 1? 2 A. m 1. B. m 0 . C. m 2 . D. m . 2 Câu 171. Cho đường thẳng d : 21x 11y 10 0. Trong các điểm M 21; 3 , N 0;4 , P 19;5 và Q 1;5 điểm nào gần đường thẳng d nhất? A. M .B. N . C. P .D. Q . Câu 172. Cho đường thẳng d : 7x 10y 15 0. Trong các điểm M 1; 3 , N 0;4 , P 19;5 và Q 1;5 điểm nào cách xa đường thẳng d nhất? A. M .B. N . C. P .D. Q . Câu 173. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 2;3 và B 1;4 . Đường thẳng nào sau đây cách đều hai điểm A và B ? A. x y 2 0. B. x 2y 0. C. 2x 2y 10 0. D. x y 100 0. Câu 174. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho ba điểm A 0;1 , B 12;5 và C 3;0 . Đường thẳng nào sau đây cách đều ba điểm A, B và C . A. x 3y 4 0. B. x y 10 0.C. x y 0.D. 5x y 1 0 . Câu 175. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1;1 , B 2;4 và đường thẳng : mx y 3 0. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để cách đều hai điểm A, B . m 1 m 1 m 1 m 2 A. . B. . C. . D. . m 2 m 2 m 1 m 2 Câu 176. Khoảng cách giữa hai đường thẳng song song
- thuộc trục tung sao cho diện tích tam giác MAB bằng 6. M 0;0 M 0;0 A. . B. M 0; 8 . C. M 6;0 .D. . M 0; 8 M 0;6 Câu 184. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng 1 : 3x 2y 6 0 và 2 : 3x 2y 3 0 . Tìm điểm M thuộc trục hồnh sao cho M cách đều hai đường thẳng đã cho. 1 1 1 A. M 0; . B. M ;0 . C. M ;0 . D. M 2;0 . 2 2 2 Câu 185. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 2;2 , B 4; 6 và đường thẳng x t d : . Tìm điểm M thuộc d sao cho M cách đều hai điểm A, B. y 1 2t A. M 3;7 . B. M 3; 5 . C. M 2;5 . D. M 2; 3 Câu 186. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1;2 , B 3;2 và đường thẳng d : 2x y 3 0 . Tìm điểm C thuộc d sao cho tam giác ABC cân tại C. 3 A. C 2; 1 . B. C ;0 . C. C 1;1 . D. C 0;3 2 Câu 187. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1;2 , B 0;3 và đường thẳng d : y 2. Tìm điểm C thuộc d sao cho tam giác ABC cân tại B. C 1;2 A. C 1;2 . B. C 4;2 . C. . D. C 1;2 . C 1;2 Câu 188. Đường thẳng song song với đường thẳng d : 3x 4y 1 0 và cách d một khoảng bằng 1 cĩ phương trình: A. 3x 4y 6 0 hoặc 3x 4y 4 0 . B. 3x 4y 6 0 hoặc 3x 4y 4 0 . C. 3x 4y 6 0 hoặc 3x 4y 4 0 . D. 3x 4y 6 0 hoặc 3x 4y 4 0 . Câu 189. Tập hợp các điểm cách đường thẳng : 3x 4y 2 0 một khoảng bằng 2 là hai đường thẳng cĩ phương trình nào sau đây? A. 3x 4y 8 0 hoặc 3x 4y 12 0 . B.3x 4y 8 0 hoặc 3x 4y 12 0 .
- Câu 13. Đường thẳng d cĩ VTCP: u 2; 1 VTPT n 1;2 hoặc 3n 3;6 . Chọn D. 1 Câu 14. Đường thẳng d cĩ VTPT: n 4; 2 VTCP u 2;4 hoặc u 1;2 . Chọn C. 2 ud 3; 4 Câu 15. n ud 3; 4 . Chọn D. d nd 2; 5 Câu 16. u nd 2; 5 hay chọn n 2;5 . Chọn C. d ud 3; 4 Câu 17. u ud 3; 4 n 4;3 . Chọn A. || d nd 2; 5 Câu 18. n ud 2; 5 u 5; 2 . Chọn A. || d Câu 19. Chọn D. M 1; 2 d x 1 3t Câu 20. PTTS d : t ¡ . Chọn B. y 2 5t ud 3;5 O 0;0 d x t Câu 21. PTTS d : t ¡ . Chọn C. y 2t ud u 1; 2 M 0; 2 d x 3t Câu 22. PTTS d : t ¡ . Chọn D. y 2 ud u 3;0 x 2 Câu 23. d : VTCP u 0;6 6 0;1 hay chọn u 0;1 . Chọn D. y 1 6t 1 x 5 t 1 1 Câu 24. : 2 VTCP u ;3 1;6 hay chọn u 1;6 . Chọn A. 2 2 y 3 3t A 2; 1 AB x 2 Câu 25. AB : t ¡ . Chọn A. y 1 6t uAB AB 0;6 A 1;3 AB x 1 2t Câu 26. AB : t ¡ . Chọn D. y 3 t uAB AB 4; 2 2 2;1
- A 1;4 x 7 t Câu 35. M 2;3 MC 5;0 5 1;0 CM : t ¡ . Chọn C. B 3;2 y 3 A 2;4 5 5 1 x 5 6t Câu 36. M 2; MB 3; 6; 5 MB : . C 2;1 2 2 2 y 5t 5 t 20 5 6t 2 Ta cĩ: N 20; yN BM Chọn B. y 5t 25 N y N 2 Câu 37. Chọn D. Câu 38. d : x 2y 2017 0 nd 1; 2 . Chọn B. Câu 39. d : 3x y 2017 0 nd 3;1 hay chọn 2nd 6; 2 . Chọn D. x 1 2t Câu 40. d : ud 2; 1 nd 1;2 .Chọn D. y 3 t Câu 41. d : 2x 3y 2018 0 nd 2; 3 ud 3;2 hay chọn nd 3; 2 . Chọn A. AB 0;1 Câu 42. Gọi d là trung trực đoạn AB, ta cĩ: nd AB 0;1 . Chọn B. d AB n1 1; 3 nd Câu 43. : x 3y 2 0 n 1; 3 n 2;6 2n .Chọn D. d 2 d 1 1 n ; 1 n 3 d 3 3 A 1; 2 d Câu 44. d : 2 x 1 4 y 2 0 nd 2;4 d : 2x 4y 10 0 d : x 2y 5 0.Chọn B. M 0; 2 d Câu 45. d : y 2 0. Chọn B. ud 3;0 3 1;0 nd 0;1 A 4;5 d x 4 2t Câu 46. d : t ¡ . Chọn A. y 5 3t nd 3;2 ud 2;3
- A 4; 3 d A 4; 3 d Câu 55. Ta cĩ: ud 2;3 u 2;3 n 3;2 || d : 3 x 4 2 y 3 0 : 3x 2y 6 0. Chọn C. B 0;3 d B 0;3 d Câu 56. uAC AC 5;1 nd 1;5 d || AC d :1 x 0 5 y 3 0 d : x 5y 15 0. Chọn C M 1;0 d M 1;0 d Câu 57. u 1; 2 d :1 x 1 2 y 0 0 d : x 2y 1 0. nd 1; 2 d Chọn C. M 2;1 d M 2;1 d x 2 5t Câu 58. u 3;5 d : t ¡ . Chọn B. y 1 3t nd 3;5 ud 5;3 d A 1;2 d A 1;2 d x 1 13t Câu 59. n 3; 13 d : t ¡ . Chọn A. y 2 3t nd 3; 13 ud 13;3 d || A 1;2 d A 1;2 d x 1 2t Câu 60. n 2; 1 d : t ¡ . Chọn A. y 2 t ud 2; 1 d M 2; 5 d M 2; 5 0 Câu 61. (I) : x y 0 2 5 c 0 c 3. d : x y c 0 c 0 d || Vậy d : x y 3 0. Chọn B. M 3; 1 d M 3; 1 Câu 62. II : x y 0 d : x y c 0 d 3 1 c 0 c 4 d : x y 4 0. Chọn B.
- 5 5 A 4; 1 , B 1; 4 I ; d 2 2 d : x y 0. Chọn B. d AB nd AB 3; 3 3 1;1 Câu 73. Gọi I là trung điểm của AB và d là trung trực đoạn AB. Ta cĩ A 1; 4 , B 1;2 I 1; 1 d d : y 1 0. Chọn A. d AB nd AB 0;6 6 0;1 Câu 74. Gọi I là trung điểm của AB và d là trung trực đoạn AB. Ta cĩ A 1; 4 , B 3; 4 I 2; 4 d d : x 2 0. Chọn C. d AB nd AB 2;0 2 1;0 Câu 75. Gọi hA là đường cao kẻ từ A của tam giác ABC. Ta cĩ A 2; 1 hA hA : 7x 3y 11 0. Chọn A. h BC n BC 7; 3 7;3 A hA Câu 76. Gọi hB là đường cao kẻ từ B của tam giác ABC. Ta cĩ B 4;5 hB hB : 5x 3y 5 0. Chọn D. h AC n AC 5;3 5; 3 B hB Câu 77. Gọi hC là đường cao kẻ từ C của tam giác ABC. Ta cĩ C 3;2 hC hC : x 3y 3 0. Chọn B. h AB n AB 2;6 2 1;3 C hC d1 : x 2y 1 0 1 2 1 Câu 78. d1 || d2. Chọn B. d2 : 3x 6y 10 0 3 6 10 3 2 d1 : 3x 2y 6 0 n1 3; 2 Câu 79. 6 2 d1, d2 cắt nhau nhưng khơng vuơng d2 : 6x 2y 8 0 n2 6; 2 n1 n2 0 gĩc. Chọn D. x y 1 1 d1 : 1 n1 ; Câu 80. 3 4 3 4 n1 n2 0 d1 d2. Chọn C. d2 : 3x 4y 10 0 n2 3;4 Câu 81.
- Câu 87. x 2 3t d1 : u1 3; 2 y 2t u1 u2 0 d1 d2. Chọn C. x 2t d : u 2;3 2 2 y 2 3t Câu 88. Ta cĩ x 2 t d1 : d1 : 2x y 7 0 y 3 2t x 5 t d : 1 d : 3x y 8 0 2 2 y 7 3t1 d1 : 2x y 7 0 x 3 d1 d2 M 3; 1 . Chọn D. d2 : 3x y 8 0 y 1 15 x x 1 t d1 : 3x y 8 0 7 Câu 89. d1 : d1 : 3x y 8 0 A, B, D sai. y 5 3t d : x – 2y 1 0 11 2 y 7 1 1 Oy d2 : x – 2y 1 0 x 0 y d2 Oy M 0; . Chọn C. 2 2 Chọn D. 1 4 uAB AB 1;4 Câu 90. 4 1 AB, CD cắt nhau nhưng khơng vuơng gĩc. Chọn uCD CD 4; 1 uAB uCD 0 D. 3 2 A 1;2 AB, uAB AB 3; 2 nAB 2;3 AB : 2x 3y 8 8 Câu 91. 6 4 nên C 1; 3 CD, u CD 6; 4 CD C AB AB || CD. Chọn B. Câu 92. x t d1 : u1 1; 2 (i) y 1 2t u1 u2 0 loại A. d2 : 2x y –1 0 n2 2;1 u2 1; 2
- d2 : 7x 3y 1 0 & d3 : 7x 3y 2018 0 d2 , d3 || d loại B, D. Chọn C. 2 2 d2 : 2m 1 x m y 10 0 d d 2m 1 m 10 Câu 98. 1 2 3 4 10 d1 : 3x 4y 10 0 2m 1 3 2 m 2. Chọn C. m 4 d1 : mx m 1 y 2m 0 d ||d m m 1 2m Câu 99. 1 2 d2 : 2x y 1 0 2 1 1 1 2 m 2. Chọn A. m 2m 2 d : 2x 3y 4 0 1 n 2; 3 1 d d M 4m 3 1 Câu 100. x 2 3t 1 2 m .Chọn C. d : 2 3 2 2 n2 4m; 3 y 1 4mt Câu 101. Ta cĩ d1 : 2x – 4y 1 0 n1 1; 2 d1 d2 x 1 at n1 n2 0 a 1 2a 0 a 1. d : 2 n2 a 1;a y 3 a 1 t Chọn D. Câu 102. x 2 2t d1 : u1 2; 3 A d y 3t 1 d d 1 2 m 1 2m m 2. x 2 mt d : A 2; 6 d , u m;1 2m 2 3 2 2 2 y 6 1 2m t Chọn C. Câu 103. x 2 2t A d 5 m 0 d : A 2;1 d ,u 2;m 2 1 1 1 d d y 1 mt 1 2 2 m 8 m . m d2 : 4x 3y m 0 u2 3;4 3 4 3 Chọn D. d1 : 2x y 0 Câu 104. Với m 4 d1 d2 loại m 4. d2 : 7x y 7 0
- d1 : 3mx 2y 6 0 n1 3m;2 Câu 110. Ta cĩ d : m2 2 x 2my 3 0 n m2 2;2m 2 2 d1 : y 3 0 m 0 m 0 không thoả mãn d : 2x 2y 3 0 2 . Chọn A. m2 2 2m 3 m 0 d1||d2 m 1 3m 2 6 x 8 m 1 t d1 : A 8;10 d1, n1 1;m 1 Câu 111. Ta cĩ: y 10 t d2 : mx 2y 14 0 n2 m;2 A d2 n1 1;1 8m 6 0 m 1 d1||d2 m 0 không thoả mãn n 0;2 m 0 . Chọn A. 2 m 2 m 1 1 m 1 m 0 m 2 2 d1 : m 3 x 2y m 1 0 Câu 112. 2 d2 : x my m 2m 1 0 d1 : 3x 2y 1 0 m 0 thoả mãn d d M d2 : x 1 0 1 2 . Chọn B. m 3 2 m 1 m 0 1 m m 2 Câu 113. x m 2t 2 1 : 2 A m;1 d1, u1 2;m 1 A d y 1 m 1 t 2 d1 d2 m 1 x 1 mt 2 2 m 1 2 : u2 m;1 y m t . Chọn C. m 1 mt m 1 m 1 m m2 1 0 1 m t m 1. m 1 m2 m 2 0 m 1 0 3 m m 2 0 y 0 x 2 Câu 114. Ox : 5x 2y 10 0 .Chọn C. 5x 2y 10 0 y 0
- 53 Vậy d : 3x 4y – 0 d : 24x 32y 53 0. Chọn A. 8 3 x 3 d1 : x 3y 1 0 2 Câu 123. 2 d1 d2 A 3; . Ta cĩ d2 : x 3y 5 0 y 3 3 A d A d 2 5 3 2. c 0 c . d d3 : 2x y 7 0 d : x 2y c 0 3 3 5 Vậy d : x 2y 0 d : 3x 6y 5 0.Chọn A. 3 d1 : 3x 4y 15 0 x 1 Câu 124. Ta cĩ: d1 d2 A 1;3 d3 d2 : 5x 2y 1 0 y 3 m 6m 3 9m 13 0 m 5. Chọn D. 5 x d1 : 2x y – 4 0 9 5 26 Câu 125. d1 d2 A ; d3 d : 5x – 2y 3 0 26 9 9 2 y 9 5m 26 2 0 m 12. Chọn D. 9 3 d1 : 3x – 4y 15 0 x 1 Câu 126. d1 d2 A 1;3 d d2 : 5x 2y –1 0 y 3 m 12 15 0 m 3. Chọn C. d1 : 2x y –1 0 x 1 Câu 127. d1 d2 A 1; 1 d3 m 1 7 0 m 6. d2 : x 2y 1 0 y 1 Chọn B. 4 f M f 1; 0 M d 3 4 Câu 128. Đặt f x; y 51x 30y 11 f N f 1; 80 0 N d . 3 f P 0 f Q 0 Chọn A.
- Chọn A. Câu 134. Ta cĩ d : 2x 2 3y 5 0 n 1; 3 3 1 1 d1;d2 3 cos 30 . 1 3. 0 1 2 d2 : y 6 0. n2 0;1 Chọn A. d : x 3y 0 n 1; 3 1 0 1 1 d1;d2 1 Câu 135. cos 1 3. 1 0 2 d2 : x 10 0 n2 1;0 60 . Chọn C. d1 : 6x 5y 15 0 n1 6; 5 d1;d2 Câu 136. x 10 6t n1 n2 0 90 . Chọn D. d2 : n2 5;6 y 1 5t d1 : x 2y 7 0 n1 1;2 d ;d 1 4 3 Câu 137. 1 2 cos . Chọn C. 5 d2 : 2x 4y 9 0 n2 1; 2 1 4. 1 4 d1 : x 2y 2 0 n1 1;2 d ;d 1 2 1 Câu 138. 1 2 cos . Chọn A. d2 : x y 0 n2 1; 1 1 4. 1 1 10 d1 :10x 5y 1 0 n1 2;1 d ;d 2 1 3 Câu 139. x 2 t 1 2 cos . Chọn A. d2 : n2 1;1 4 1. 1 1 10 y 1 t d1 : 3x 4y 1 0 n1 3;4 d ;d 15 48 33 Câu 140. x 15 12t 1 2 cos . 65 d2 : n2 5; 12 9 16. 25 144 y 1 5t Chọn D. 2 d1 : 2x 3y m 1 0 n1 2;3 d ;d 6 3 3 Câu 141. x 2m 1 t 1 2 cos . 4 9. 9 1 130 d2 : 4 n2 3; 1 y m 1 3t Chọn A. Câu 142. Ta cĩ
- 1 3x 4y 5 3x 4y 5 0 10 1 4m 0 m .Chọn B. A A B B 4 Câu 149. Đoạn thẳng AB và d : 4x 7y m 0 cĩ điểm chung khi và chỉ khi 4xA 7yA m 4xB 7yB m 0 m 10 m 40 0 10 m 40.Chọn A. x 2 t Câu 150. d : d : 3x y 7 0. Khi đĩ điều kiện bài tốn trở thành y 1 3t 3xA yA 7 3xB yB 7 0 2 m 13 0 m 13. Chọn C. x m 2t Câu 151. d : d : x 2y m 2 0. Đoạn thẳng AB cắt d khi và chỉ khi y 1 t 2 xA 2yA m 2 xB 2yB m 2 0 3 m 0 m 3.Chọn B. f A 1;3 1 0 Câu 152. Đặt f x; y 2x 3y 6 f B 2;4 10 0 d khơng cắt cạnh nào của f C 1;5 11 0 tam giác ABC . Chọn D. Câu 153. Điểm M x; y thuộc đường phân giác của các gĩc tạo bởi 1; 2 khi và chỉ khi x 2y 3 2x y 3 3x y 0 d M ; 1 d M ; 2 . Chọn C. 5 5 x 3y 6 0 Câu 154. Điểm M x; y thuộc đường phân giác của các gĩc tạo bởi ; Ox : y 0 khi và chỉ khi x y y x 1 2 y 0 d M ; d M ;Ox . Chọn D. 2 1 x 1 2 y 0 7 A ;3 , B 1;2 AB : 4x 3y 2 0 4 Câu 155. . 7 A ;3 ,C 4;3 AC : y 3 0 4 Suy ra các đường phân giác gĩc A là:
- A 1;2 3 8 12 1 Câu 161. hA d A;BC . B 0;3 , C 4;0 BC : 3x 4y 12 0 9 16 5 Chọn A. A 3; 4 A 3; 4 BC 2 5 Câu 162. Cách 1: BC 2 5 B 1;5 ,C 3;1 h d A;BC 5 BC : 2x y 7 0 A 1 S .2 5. 5 5. Chọn B. ABC 2 1 2 Cách 2: S AB2.AC 2 AB AC . ABC 2 3sin 3 2 sin Câu 163. d M ; 6.Chọn B. cos2 sin2 x 1 3t 8 0 2 Câu 164. : : 4x 3y 2 0 d M ; 2. Chọn A. y 2 4t 16 9 x 2 3t N 15 3 2 Câu 165. : : x 3y 2 0 MNmin d M ; 10. y t 1 9 Chọn A. m 2 m 4 Câu 166. d A; 2 5 m 3 5. m2 1 4m2 6m 4 0 m2 1 m 2 1 . Chọn B. m 2 x t d1 : d1 : x y 2 0 x 4 m Câu 167. y 2 t d2 : x 2y m 0 y m 2 d2 : x 2y m 0 M 4 m;m 2 d1 d2. 2 2 2 m 2 Khi đĩ: OM 2 4 m m 2 4 m 6m 8 0 . Chọn C. m 4 100 Câu 168. R d O; 10. Chọn D. 64 36
- A 2;2 , n 7;1 Câu 177. d : 7x y 3 0 nd 7;1 14 2 3 3 d d d; d A;d . Chọn A. 50 2 A 4;3 d2 24 24 101 101 Câu 178. d d1;d2 10,1. Chọn A. d2 || d1 : 6x – 8y 101 0 100 10 M d : x 2y 1 0 M 2m 1;m , m ¢ Câu 179. . Khi đĩ AB : 4x 3y 7 0 m 3 8m 4 3m 7 6 d M ; AB 11m 3 30 27 M 7;3 . Chọn B. 5 m l 11 x 2 2t Câu 180. M d : M 2 2t;3 t với 2 2t 0 t 1. Khi đĩ y 3 t t 1 l 2 2 2 24 2 5 AM 2t 2 t 2 25 5t 12t 17 0 17 M ;; . t 5 5 5 Chọn C. Câu 181. Gọi M x;0 Ox thì hồnh độ của hai điểm đĩ là nghiệm của phương trình: 5 x x 2x 5 2 1 75 d M ; 2 5 2 5 x x . Chọn A. 5 15 1 2 4 x x 2 2 7 7 M x;0 4x 9 x M ;0 2 2 Câu 182. 1 d M ; AB . Chọn A. AB : 4x 3y 9 0 5 x 1 M 1;0 Câu 183. Ta cĩ AB : 4x 3y 12 0 1 3y 12 y 0 M 0;0 AB 5 6 S MAB .5. . 2 5 y 8 M 0; 8 3y 12 M 0; y h d M ; AB M 5 Chọn A.