Đề cương trắc nghiệm ôn tập giữa học kì 2 môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

docx 10 trang Trần Thy 10/02/2023 13380
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương trắc nghiệm ôn tập giữa học kì 2 môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_cuong_trac_nghiem_on_tap_giua_hoc_ki_2_mon_toan_lop_10_co.docx

Nội dung text: Đề cương trắc nghiệm ôn tập giữa học kì 2 môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

  1. ĐỀ CƯƠNG TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TOÁN 10 GIỮA HỌC KỲ II CÓ ĐÁP ÁN Câu 1. Cho các số thực a,b thỏa mãn a b. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. ac bc với mọi c 0. B. ac bc với mọi c 0. C. ac bc với mọi c 0. D. ac bc với mọi c 0. Câu 2. Cho các số thực a,b thỏa mãn a b. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi c ? A. a 2c b 2c .B. ac bc .C. ac2 bc2 .D. ac bc Câu 3. Với các số thực không âm a,b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a b 5 ab. B. a b 2 ab. C. a b 3 ab. D. a b 4 ab. Câu 4. Với các số thực không âm a,b tùy ý thỏa a.b 36 mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a b 72. B. a b 12. C. a b 36. D. a b 24. Câu 5. Tìm mệnh đề đúng. A. a b ac bc .B. a b ac bc . a b C. a b a c b c . D. ac bd . c d Câu 6. Bất đẳng thức Côsi cho hai số a, b không âm có dạng nào trong các dạng được cho dưới đây? a b a b a b a b A. 2 a b .B. 2 ab . C. ab .D. 2 ab . 2 2 2 2 x2 1 Câu 7. Điều kiện xác định của bất phương trình 0 là x 2 A. x 2. B. x 2. C. x 2. D. x 2. x2 1 1 Câu 8. Điều kiện xác định của bất phương trình là x 2 x A. x 2. B. x 0. C. x 2. D. x 2và x 0. 1 3 Câu 9. Bất phương trình có điều kiện xác định là x 1 x 2 A. x 1; x 2 . B. x 1; x 2 . C. x 1; x 2 .D. x 1; x 2 . Câu 10. Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình x2 4x? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x có dạng a;b với a,b ¡ . Giá trị của a b là A. 4. B. -2. C. 2.D. – 4. Câu 12. Cho f x 2x 4 , khẳng định nào sau đây là đúng? A. f x 0 x 2; .B. f x 0 x ; 2 C. f x 0 x 2; . D. f x 0 x 2 . 4 x 0 Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là x 2 0 A. S ; 24; .B. S  2;4 . C. S 2;4. D. S ; 2  4; . Câu 14. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4x 16 0 ? A. S 4; .B. S 4; . C. S ;4.D. S ; 4 . x 1 0 Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2x 4 0
  2. A. 1;0 . B. 2;2 . C. 2; 1 . D. 0;2 . Câu 27. Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình A. x y 2 0. B. x y 0 .C. x 4y 1.D. x 3y 1 0 Câu 28. Cặp số x; y nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình y 3x 5 0 ? A. 1;0 . B. 2;2 . C. 2; 1 . D. 0;2 . 3x y 1 Câu 29. Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ ? x 2y 2 A. P 1;0 . B. N 1;1 . C. M 1; 1 . D. Q 0;1 . 3x 4y 12 0 Câu 30. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x y 5 0 x 1 0 Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau? A. M 1; 3 .B. N 4;3 .C. P 1;5 .D. Q 2; 3 x 0 Câu 31. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x y 3 chứa bao nhiêu điểm trong 3 điểm 4x 3y 6 M 1;2 , N 0;2 , P 3; 4 ? A. 0 . B. 1 . C. 2 .D. 3 . Câu 32. Cho tam thức bậc hai f x 2x2 x 2. Giá trị f 1 bằng A. 2. B. 1. C. 3. D. 1. Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 2  3; .B.  . C. 2;3 .D. ; 1  6; . Câu 34. Cho tam thức bậc hai f x ax2 bx c có a 0 và 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f x 0, ¡ .B. f x 0, ¡ . C. f x 0, ¡ .D. f x 0, ¡ . Câu 35. Cho tam thức bậc hai f x 9 x2 . Khi đó f x 0 khi và chỉ khi A. x ;3 .B. x 3;3 . C. x ; 3  3; . D. x 3; . Câu 36. Cho tam thức bậc hai f x x2 4x 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f x 0,x ¡ . B. f x 0,x ¡ . C. f x 0,x ¡ . D. f x 0,x ¡ . Câu 37. Tam thức nào sau đây luôn luôn dương với mọi x A. x2 – 4x + 1B. x 2 – 4x + 4C. 4x 2 – x – 1.D. 4x 2 – x + 1 Câu 38. Cho tam thức bậc hai f x có bảng xét dấu như sau Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f x 0 1 x 3. B. f x 0 x 3.
  3. A. u2 2;5 . B. u1 2;5 . C. u3 1;3 . D. u4 1;3 . Câu 49. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 2 x y 1 0 Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ? A. u2 2;1 . B. u1 1;2 . C. u3 2; 1 . D. u4 1; 2 . Câu 50. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 4x y 1 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d ? A. n1 4; 1 .B. n2 4;1 .C. n3 1;4 .D. n4 1;4 . Câu 51. Cho đường thẳng d : 7x 3y 1 0. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d? A. u 7;3 .B. u 3;7 . C. u 3;7 .D. u 2;3 . Câu 52. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x 2y 1 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d ? A. n1 3; 2 . B. n2 3;2 . C. n3 2;3 . D. n4 2;3 . Câu 53. Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A 3;2 , B 3;3 có một vectơ pháp tuyến là:     A. n1 6;5 .B. n2 0;1 .C. n3 3;5 .D. n4 1;0 . Câu 54. Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ? A. d4 : y 1 0. B. d2 :x y 2 0. C. d3 :2x 3 0. D. d1 :2x y 0. Câu 55. Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tham số của đường thẳng đi qua A 1;3 và có vectơ chỉ phương u 2; 5 là x 2 t x 1 2t x 1 2t x 3 5t A. . B. . C. .D. . y 5 3t y 3 5t y 3 5t y 1 2t Câu 56. Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2 , N 4;3 là x 4 t x 1 5t x 3 3t x 1 3t A. . B. .C. .D. . y 3 2t y 2 3t y 4 5t y 2 5t Câu 57. Đường thẳng d đi qua điểm A 4;5 và có vectơ pháp tuyến n 3;2 có phương trình tham số là: x 4 2t x 2t x 1 2t x 5 2t A. .B. . C. .D. . y 5 3t y 1 3t y 3t y 4 3t Câu 58. Trong mặt phẳng Oxy, xét hai đường thẳng tùy ý d1 :a1x b1 y c1 0 và d2 :a2 x b2 y c2 0. Đường thẳng d1 vuông góc với đường thẳng d2 khi và chỉ khi A. a1a2 b1b2 0. B. a1a2 b1b2 0. C. a1b2 a2b1 0. D. a1b2 a2b1 0. Câu 59. Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d :x 2y 1 0 song song với đường thẳng có phương trình nào sau đây? A. x 2y 1 0 .B. 2x y 0 . C. x 2y 1 0 .D. 2x 4y 1 0 . x 1 2t Câu 60. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : . Điểm nào sau đây không thuộc đường y 3 t thẳng d ? A. A 1;3 . B. B 1;4 . C. C 3;2 . D. D 5;2 . Câu 61. Với các số thực a,b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?
  4. b C. Nhị thức f x có giá trị trái dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ; . a b D. Nhị thức f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ; . a Câu 75. Cho nhị thức f x 2x 1. Tập hợp tất cả các giá trị x để f x 0 là 1 1 1 1 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 2 Câu 76. Cho nhị thức f x 2x m. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f x 0 với mọi x 1. A. m 2. B. m 1. C. m 2. D. m 1. Câu 77. Tìm m để f (x) (m 2)x m 1 là nhị thức bậc nhất. A. m 2vàm 1.B. m 2vàm 1. C. m 2. D. m 1. Câu 78. Cho biểu thức f x x 2 x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f x 0 x  1;2.B. f x 0 x 1;2 . C. f x 0 x 1;2 . D. f x 0 x ; 1  2; . Câu 79. Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ? A. x 2y 2. B. 2x y 2. C. x 2y 2. D. 2x y 2. Câu 80. Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ? A. 2x + y - 2 £ 0. B. 2x + y - 2 > 0. C. 2x + y - 1 > 0. D. 2x + y + 2 £ 0. Câu 81. Miền nghiệm (phần gạch sọc) của bất phương trình 3x 2y 6 là: A. B. C. D.
  5. 10 10 A. 10.B. . C. 5.D. . 2 3 Câu 94. Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng 12. Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác ABC bằng 1 5 A. 1. B. . C. 2. D. . 2 2 Câu 95. Cho tam giác ABC có diện tích bằng 9 và chu vi bằng 16. Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác ABC bằng 9 1 5 A. . B. . C. 2. D. . 8 2 2 Câu 96. Cho ABC có a 4,c 5, B 1500.Diện tích của tam giác là: A. 5 3. B. 5. C. 10. D. 10 3. Câu 97. Cho tam giác ABC có BC 5 cm, CA 12 cm, AB 13 cm. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. 15cm.B. 30cm.C. 26cm.D. 6,5cm. Câu 98. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 1;1 và đường thẳng d :x 2y 1 0. Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với d là A. 2x y 1 0. B. x 2y 1 0. C. 2x y 3 0. D. 2x y 1 0. Câu 99. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho ABC có A 1; 1 , B 1;1 , C 3;5 . Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với BC là A. x y 2 0. B. x y 0. C. x y 0. D. x y 2 0. Câu 100. Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2 , N 4;3 là x 4 t x 1 5t x 3 3t x 1 3t A. . B. .C. .D. . y 3 2t y 2 3t y 4 5t y 2 5t Câu 101. Cho tam giác ABC có A 2;0 , B 0;3 , C –3;1 . Đường thẳng d đi qua B và song song với AC có phương trình tổng quát là: A. 5x – y 3 0 . B. 5x y – 3 0 .C. x 5y –15 0 .D. x –15y 15 0 . Câu 102. Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng :3x 4y 1 0 . 8 24 12 24 A. . B. . C. .D. . 5 5 5 5 Câu 103. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1;1 và đường thẳng d :3x 4y 2 0. Khoảng cách từ M đến d bằng 9 9 3 3 A. . B. . C. . D. . 5 25 5 25 Câu 104. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1;1 và đường thẳng :4x 3y 2 0. Khoảng cách từ M đến bằng 1 9 9 A. 1.B. . C. . D. . 5 5 25 Câu 105. Khoảng cách từ giao điểm của hai đường thẳng x 3y 4 0 và 2x 3y 1 0 đến đường thẳng : 3x y 4 0 bằng: 3 10 10 A. 2 10 . B. . C. .D. 2 . 5 5