Đề kiểm tra giữa học kì II Toán 11 - Mã đề 113 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án + Ma trận)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì II Toán 11 - Mã đề 113 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án + Ma trận)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_kiem_tra_giua_hoc_ki_ii_toan_11_ma_de_113_nam_hoc_2022_20.docx
MÃ ĐỀ 113.pdf
MA TRẬN TOÁN 11 - KTĐG GIỮA HKII.docx
ĐẶC TẢ TOÁN 11- KTĐG GIỮA HKII.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì II Toán 11 - Mã đề 113 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án + Ma trận)
- SỞ GD VÀ ĐT HẢI PHÒNG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO Môn: Toán, Lớp 11 Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề MÃ ĐỀ 113 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1. Cho dãy số un thỏa mãn lim un 4 0. Giá trị của limun bằng A. 0. B. n . C. 4 . D. 4 Câu 2. Với k ¥ * , lim nk bằng A. k B. 0 . C. . D. .. n 1 Câu 3. lim bằng 5 1 A. . B. 0. C. . D. 5 2 Câu 4. lim bằng n3 A. 0. B. . C. 2 . D. . Câu 5. Cho hai dãy số un , vn thỏa mãn limun 3 và limvn 2. Giá trị của lim un vn bằng A. 5 . B. 6 . C. 1. D. 1. un Câu 6. Cho hai dãy số un , vn thỏa mãn limun 4 và limvn . Giá trị của lim bằng vn A. . B. . C. 4 . D. 0. Câu 7. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 và công bội q thỏa mãn | q | 1. Tổng các số hạng trong dãy số (un ) là: u 1 q 1 q u A. S 1 B. S C. S . D. S 1 1 q u1 u1 1 q Câu 8. lim 2n4 3n2 4 bằng A. . B. . C. 2 . D. 4 . 2n 3n 2 Câu 9. lim bằng 2n 1 3n 1 2 A. . B. . C. 6 . D. 9 . 2 3 n 1 1 1 1 1 Câu 10. Tính giá trị biểu thức S 1 ... ... ta được 3 9 27 3 4 2 3 3 A. S . B. S . C. S . D. S . 3 3 4 2 Câu 11. lim 3x 2 bằng x 1 A. 1. B. . C. 4 D. . Câu 12. lim x6 bằng x A. 0. B. 1. C. . D. . Câu 13. Cho hai hàm số f x , g x thỏa mãn lim f x 3 và lim g x 1. Giá trị của x 2 x 2 lim f x g x bằng x 2 A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . Mã đề 113- Trang 1/4
- Câu 14. Cho hai hàm số f x , g x thỏa mãn lim f x 3 và lim g x 0 và g x 0 . Giá trị x x f x của lim bằng x g x A. . B. . C. 0 . D. 3 . Câu 15. Cho hàm số f x thỏa mãn lim f (x) 2 . Giá trị của lim f (x) bằng x 3 x 3 A. 2. B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 16. Cho hàm số f x thỏa mãn lim f x 9 và f x 0 . Giá trị của lim f x bằng x 1 x 1 A. 1. B. 1. C. 3 . D. 3 . 2x 5 Câu 17. lim bằng x 2 x 2 A. . 5 C. 2. D. . B. . 2 Câu 18. lim 3x4 2x3 x 5 bằng x A. 3 . B. . C. . D. 5 3x2 4x 4 Câu 19. lim bằng x 2 x2 2x 4 B. 4 C. 4 D. 3 A. 3 Câu 20. Cho hàm số f x thỏa mãn lim f x f 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 A. lim f x f 1 . B. Hàm số gián đoạn tại x 1. x 1 C. lim f x f 1 . D. Hàm số liên tục tại x 1. x 1 x 1 Câu 21. Hàm số y gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x A. x 1. B. x 0. C. x 2. D. x 1. x 1 Câu 22. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng nào dưới đây? 3x2 10x 3 A. 1;2 B. 1;1 C. ; . D. 0;2 2x 3 khi x 1 Câu 23. Cho hàm số f (x) . Để hàm số f (x) liên tục tại x 1 thì giá trị của tham m 5 khi x 1 số m bằng A. 5 . B. 1. C. 0 . D. 10. Câu 24. Hàm số nào dưới đây liên tục tại x 2 ? 3 1 A. y . B. y x 1 . C. y x 3 D. y . x 2 x2 4 Câu 25. Hàm số nào dưới đây liên tục trên ¡ ? x 2 1 A. y . B. y x 2 . C. y tan x . D. y . x2 1 x Câu 26. Hình biểu diễn của một hình vuông trên mặt phẳng không thể là A. hình chữ nhật. B. hình bình hành. C. hình thoi. D. hình thang. Câu 27. Cho hình hộp ABCD.A B C D . Ta có CB CD CC bằng A. CA . B. BC . C. BD . D. DC Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành Mệnh đề nào dưới đây đúng? . A. SA SC SB SD B. SA SD SB SC C. SA SB SC SD D. SA SB SC SD 0 Câu 29. Cho tam giác ABC có đường trung tuyến AM . Mệnh đề nào dưới đây đúng? Mã đề 113- Trang 2/4
- A. AB AC BC B. MA MB MC 0 C. AB AC 2AM D. AB AC AM Câu 30. Cho hình hộp ABCD.A B C D . Gọi M , N, P,Q lần lượt là trung điểm của AB, BC,CD, DD . Ba vectơ nào sau đây đồng phẳng? A. MN, PQ,CC B. MN, PQ, DD C. MN, PQ, AC D. MN, PQ, AD Câu 31. Cho vectơ u 0 . Vectơ u được gọi là vectơ chỉ phương của đường thẳng d khi và chỉ khi giá của vectơ u A. vuông góc với d . B. trùng với d . C. song song hoặc trùng với d . D. song song với d . Câu 32. Trong không gian cho hai đường thẳng a và b . Gọi hai vectơ u,v lần lượt là vectơ chỉ phương của a và b. Biết góc tạo bởi u và v bằng 130o , góc giữa a và b bằng A. 40o B. 70o C. 130o D. 50o Câu 33. Trong không gian cho hai vectơ u,v có u 5 , v 4 , u.v 10 . Góc giữa hai vectơ u và v bằng 1 1 A. 120 . B. . C. 60 . D. 2 2 Câu 34. Cho hình lập phương ABCD.A B C D . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB, BC . Góc giữa hai đường thẳng MN và AD bằng A. 90. B. 60. C. 45. D. 30. Câu 35. Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau. Góc giữa hai vectơ AB và CD bằng A. 120. B. 90. C. 60. D. 45. II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Bài 1. Tính lim 4n2 n 4n2 2n . Bài 2. Cho hình chóp S.ABC có SA SB SC và ·ASC B· SC . Chứng minh rằng SC AB . f (x) 2 3 5 f (x) 2 2 Bài 3. Cho f x là đa thức thoả mãn lim 3 . Tính lim ? x 1 x 1 x 1 x2 3x 2 Bài 4. Chứng minh rằng phương trình ax2 bx c 0 (a 0) luôn có nghiệm thực với a 2b 5c 0 ---------------------------- HẾT ---------------------------- Mã đề 113- Trang 3/4
- SỞ GD VÀ ĐT HẢI PHÒNG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO Môn: Toán, Lớp 11 Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 113 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Mỗi câu 0.2 điểm CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐÁP ÁN D C B A C D A B D C CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐÁP ÁN A C C B A C A B C D CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐÁP ÁN B A C B A D A A C D CÂU 31 32 33 34 35 ĐÁP ÁN C D C B B II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Bài Đáp án Điểm Tính lim 4n2 n 4n2 2n 2 2 3n lim 4n n 4n 2n lim 0,5 Bài 1 4n2 n 4n2 2n (1đ) 3 3 lim 1 2 4 0,5 4 4 n n Cho hình chóp S.ABC có SA SB SC và ·ASC B· SC . Chứng minh rằng SC AB . Bài 2 0,5 (1đ) SC.AB SC SB SA SB.SC SC.SA SB.SC.cos B· SC SC.SA.cosC· SA 0,5 Vì SA SB SC , ·ASC B· SC nên SC.AB 0 SC AB f (x) 2 3 5 f (x) 2 2 Cho f x là đa thức thoả mãn lim 3 . Tính lim ? Bài 3 x 1 x 1 x 1 x2 3x 2 (0,5đ) f (x) 2 Do lim x 1 0 nên để lim 3 thì lim f (x) 2 0 lim f (x) 2 0,25 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 Mã đề 113- Trang 4/4
- Bài Đáp án Điểm 3 5 f (x) 2 2 lim x 1 x2 3x 2 5 f (x) 10 lim 2 x 1 x2 3x 2 3 5 f (x) 2 2 3 5 f (x) 2 4 5 f (x) 2 lim 2 x 1 x 2 x 1 3 5 f (x) 2 2 3 5 f (x) 2 4 0,25 f (x) 2 5 5 5 lim lim 2 3. x 1 x 1 x 1 x 2 3 5 f (x) 2 2 3 5 f (x) 2 4 12 4 Chứng minh rằng phương trình ax2 bx c 0 (a 0) luôn có nghiệm thực với 0,5 a 2b 5c 0 Do f x ax2 bx c là hàm đa thức nên liên tục trên ¡ 1 1 1 1 Có f 1 a b c; f a b c f 1 9 f 2 a 2b 5c 0 3 9 3 3 0,25 1 1 f 1 và f trái dấu hoặc f 1 f 0 Bài 4 3 3 (0,5đ) 1 1 Nếu f 1 f 0 thì phương trình có 2 nghiệm x 1; x . 3 3 1 1 Nếu f 1 và f trái dấu tức là f 1 . f 0 thì phương trình có ít nhất 1 3 3 0,25 1 nghiệm trong khoảng ;1 . 3 Vậy phương trình đã cho luôn có nghiệm thực. Ghi chú: Học sinh làm cách khác mà đúng thì vẫn cho điểm tối đa. Mã đề 113- Trang 5/4

