Đề ôn thi giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_on_thi_giua_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2021_2022_co.docx
Nội dung text: Đề ôn thi giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
- ĐỀ ÔN THI GIỮA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm): Câu 1: lim qn bằng: A. nếu q 1.B. 0 nếu q 1.C. 0 nếu q 1.D. 0 nếu q 1. Câu 2: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 1 A. limc c nếu c là hằng số.B. lim 0 với k nguyên dương. nk 1 C. lim 0 .D. lim nk 0 với k nguyên dương. n Câu 3:Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?. A. Nếu limun và limvn a 0 thì lim unvn . un B. Nếu limun a 0 và limvn thì lim 0 . vn un C. Nếu limun a 0 và limvn 0 thì lim . vn un D. Nếu limun a 0 và limvn 0 và vn 0 với mọi n thì lim . vn Câu 4: Cấp số nhân lùi vô hạn là cấp số nhân có công bội q thỏa mãn: A. q 1.B. q 1.C. q 1.D. q 1. Câu 5: Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng? (I) lim nk với k nguyên dương. (II) lim qn nếu q 1. (III) lim qn nếu q 1 A. 0 . B. 1.C. 3 .D. 2 . Câu 6: Tính lim( 2n5 3n2 4). A. . B. .C. 2.D. 5 . 5n 3 Câu 7: Tính lim . 2n 1 5 A. 1.B. .C. 2.D. . 2 3n 2.5n Câu 8: lim bằng 6.5n 2.4n 1 1 A. 1B. C. D. -2 3 2 2 2 2 Câu 9: Tổng vô hạn sau đây S = 2+ + + + + có giá trị bằng 3 32 3n 8 A. .B. 3.C. 4 .D. 2 . 3 Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
- f x C. Hàm số liên tục tại điểm x . D. Hàm số f x g x liên tục tại điểm x . g x 0 0 Câu 19: Cho hàm số f (x) 3x3 3x 2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1). B. Phương trình f(x) = 0 vô nghiệm trong khoảng (0; 1). C. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm. D. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1). Câu 20: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: x2 5x 2 A. Hàm số y liên tục trên các khoảng ;2 , 2; . x 2 x2 4 khi x 2 B. Hàm số f (x) x 2 liên tục tại điểm x 2. 3 khi x 2 C. Hàm số y x2 8 liên tục tại điểm x 1. D. Hàm số y sin x liên tục trên ¡ Câu 21: Cho phương trình: x5 x 1 0 (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1). C. (1) có nghiệm trên R.D. Vô nghiệm. Câu 22: Cho lăng trụ ABC.A B C . Gọi M là trung điểm của AC . Khi đó hình chiếu song song của điểm M lên AA B theo phương chiếu CB là A. Trung điểm BC .B.Trung điểm AB . C. Điểm A .D. Điểm B . Câu 23: Nếu ABC.A B C là hình lăng trụ thì: A. Các mặt bên là hình vuông.B. Các mặt bên là hình chữ nhật. C. Các mặt bên là hình thoi.D.Các mặt bên là hình bình hành. Câu 24: Giả sử đường thẳng a song song với phương chiếu l . Hình chiếu song song của đường thẳng a theo phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là: A. Đường thẳng song song với phương chiếu l . B. Đường thẳng vuông góc với phương chiếu l . C. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P). D.Giao điểm của a với mặt phẳng chiếu (P). Câu 25: Cho tứ diện ABCD . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là hai đỉnh của tứ diện ABCD ? A.12.B. 4 .C. 10. D. 8 . Câu 26: Cho hình lập phương ABCD.A B C D . Chọn mệnh đề đúng? A. AC C A .B. AB AD AC AA .C. AB CD . D. AB C D 0 . Câu 27: Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây sai? A. AB,CD là hai đường thẳng chéo nhau.B. AB AC AD 4AG . C. AB, AC,AD đồng phẳng.D. AB BC CD DA 0 . Câu 28: Cho hình lăng trụ ABC.A B C . Đặt AB a, AA b, AC c. Khẳng định nào sau đây đúng? A. B C a b c .B. B C a b c . C. B C a b c .D. B C a b c B. PHẦN TỰ LUẬN(3,0 điểm):
- 0,25 Chọn hệ cơ sở: AB a , AC b , AD c . Ta có: 1 1 0,25 * AA AB AC AD a b c . 3 3 1 1 1 1 1 * AO AM AN a b c a b c . 2 2 2 2 4 0,25 4 Vậy AA AO nên ba điểm O, A, A thẳng hàng. 3 0,25 31 f x 5 Cho hàm số f x , ( )xác định trên ¡ thỏa mãn lim 2 và x 1 x 1 g x 1 f x .g x 4 3 lim 3 tính lim x 1 x 1 x 1 x 1 f x 5 g x 1 Vì lim 2 f 1 5 và lim 3 g 1 1 x 1 x 1 x 1 x 1 0,25 f x .g x 4 3 f x .g x 5 lim lim x 1 x 1 x 1 x 1 f x .g x 4 3 0,25 f x . g x 1 f x 5 0,25 . lim x 1 x 1 x 1 f x .g x 4 3 f 1 .3 2 5.3 2 17 f 1 .g 1 4 3 5 4 3 6 0,25