Ma trận và đề kiểm tra định kì học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề kiểm tra định kì học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- ma_tran_va_de_kiem_tra_dinh_ki_hoc_ki_ii_mon_tieng_anh_lop_1.doc
Nội dung text: Ma trận và đề kiểm tra định kì học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 (Có đáp án)
- PHÒNG GD & ĐT TRƯỜNG TH . MA TRẬN BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HK II MÔN TIẾNG ANH LỚP 1 NĂM HỌC: Tổng số câu, Kỹ Mức/Điểm số năng Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần đánh giá điểm, tỷ lệ % M1 M2 M3 Listen and tick 1 1 Truck/ teddy bear 1đ 1đ Listen and circle 1 1 8 câu w/o 1đ 1đ Nghe 4 điểm Listen and match 1 1 40% Tiger/ noodles 1đ 1đ Listen and tick () or cross ( X ) 1 1 lake/ mother 1đ 1đ Read and match 1 2 1 monkey/foot 0,5đ 1đ 0,5đ 8 câu Đọc 2 điểm Read and circle 1 2 1 20% Nick/ bananas 0,5đ 1đ 0,5đ Look and write the correct answer. 2 2 8câu turtle/ football 1đ 1đ 2 điểm Viết Reorder the letters 1 2 1 20% window/father 0,5đ 1đ 0,5đ 1 1 Get to know each other : 0,5đ 0,5đ 4 câu 1
- School: . THE FINAL TERM TEST Name: Subject: English 1 Class: Time: 35 minutes Skill: Listening Reading Writing Speaking Total Mark: Comments: LISTENING (4 ms) PART 1: Listen and tick () A or B. There is an example (0): 0. A B. ) 1. A B. 2. A B. PART 2: Listen and circle. There is an example (0): Đề Cuối Kì 2 Global Success 1 0. od u 1. t f 2. w u 3
- READING (2 ms) PART 1: Read and match the pictures with the correct answer. There is an example (0): A.Point to your foot. 0. B.It’s a mouse. 1. C.That’s a monkey. 2. PART 2: Read and circle A, B or C. There is an example (0): 0. I have a A.A top B. water C. teddy bear Đề Cuối Kì 2 Global Success 1 Liên hệ số O988-166-193 Zalo để mua bộ đề 1. Hi. I’m A. Nick B. Ann 5
- PHÒNG GD & ĐT . TRƯỜNG TH ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TIẾNG ANH LỚP 1 - NĂM HỌC . Đề Cuối Kì 2 Global Success 1 I. LISTENING : 4ms PART 1: (2* 0,5 = 1m) 1.A 2B PART 2: (2* 0,5 = 1m) 1.t 2.u PART 3: (2* 0,5 = 1m) 1.C 2.A PART 4: (2* 0,5 = 1m) 3. 4.X II. READING : (2 ms) PART 1: (2* 0,5 = 1m) 1.C 2.A PART 2: (2* 0,5 = 1m) 1.A 2.B III. WRITING : (2 ms) PART 1: (2* 0,5 = 1m) 1. turtle 2.football PART 2: (2* 0,5 = 1m) 1.window 2. father IV. SPEAKING : (2 ms) Part 1 Part 2 SPEAKING TEST – GRADE 1 – 2nd TERM Greeting & test taker’s name check. The examiner says “My name is It’s nice to talk to you today.” PART 1: Get to know each other. The examiner asks the student the following questions: 1.What’s your name ? 2. How are you today? Đề Cuối Kì 2 Global Success 1 7