Ma trận và đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 1 (Global success) - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

docx 10 trang Đăng Khôi 21/07/2023 27910
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 1 (Global success) - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxma_tran_va_de_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_1_global_s.docx
  • mp3Part 2. Listen and match (English 1_T1 Test)zalo 0369168769 Bích Phượng.mp3

Nội dung text: Ma trận và đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 1 (Global success) - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

  1. School : THE FIRST SEMESTER TEST Full name: English 1 Global Success - School year: Class: 1 Time: Skill Listening Reading Writing Speaking Total Mark LISTENING (3,0 marks) PART 1: Question 1- 4: Listen and tick () A, B or C. 1. A B C 2. B A C 3. A B C 4.
  2. 5. gate 6.hand 7.mouse 8.bottle PART 3: Question 9-12. Read and circle A,B or C. (1,0 mark) 9. I have two pets: a god and a 10. I like drinking . . A. cat A.fish B. ball B. milk C. book C. chips 11. He is . 12. There is a on the table. A. Mary A. ball B. Ann B. bag C. Tim C. book WRITING (2ms) PART 1: Question 1-4. Reorder the letters to make a word. 1. dengra → 2. rilg →
  3. DUYỆT CỦA CHUYÊN MÔN . , ngày 14 tháng 12 năm 20 Người lập Trần Thị Bích Phượng
  4. MA TRẬN BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HK I MÔN TIẾNG ANH LỚP 1 (sách Tiếng Anh 1 Global success) NĂM HỌC: 202 -202 (Theo thông tư cũ 22) Kỹ Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần đánh giá Mức/Điểm Tổng năng số câu, số điểm, tỷ lệ % M1 M2 M3 M4 Listen and tick 1 1 1 1 Nghe Ball/ bag/car/ chips/ 0,5đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ 8 câu 3 điểm Listen and match 2 2 30% Goat/ Ben/ eggs/ mother 0,5đ 0,5đ Look and read 1 1 1 1 Girl/ mop/ door/ cup 0,25đ 0,5đ 0,25đ 0,25đ . 12 câu Read and match 2 2 Đọc 3 điểm Gate/ hand/ bottle/ mouse 0,5đ 0,5đ 30% Read and circle 2 2 Cat/ milk/ Tim/ ball 0,5đ 0,5đ Reorder the letters 1 2 1 8câu Garden/ girl/ fish/ apple 0,25đ 0,5đ 0,25đ 2 điểm Viết Look and write 2 1 1 30% Hens/ book/ father/ dog 0,5đ 0,25đ 0,25đ