Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 (Mức thông hiểu) - Phương trình mặt cầu (Có đáp án)

docx 17 trang Trần Thy 11/02/2023 8880
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 (Mức thông hiểu) - Phương trình mặt cầu (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_phuong_trinh_mat_cau_co.docx

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 (Mức thông hiểu) - Phương trình mặt cầu (Có đáp án)

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU MỨC THÔNG HIỂU CÓ ĐÁP ÁN Câu 1. Trong không gian Oxyz, mặt cầu (S) : x2 (y 1)2 z2 9 có bán kính bằng A. 9B. 3. C. 81D. 6 Câu 2. Trong không gianOxyz , mặt cầu có tâm là gốc tọa độ O và đi qua điểm M (0;0;2) có phương trình là: A. x2 y2 z2 2 B. x2 y2 z2 4. C. x2 y2 (z 2)2 4 .D. x2 y2 (z 2)2 2 . Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : x2 y 2 2 z2 9 . Bán kính của (S) bằng A. 6 B. 18 C. 3 D. 9 Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y2 z 2 2 9 . Bán kính của S bằng A. 6 B. 18 C. 9 D. 3 Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : x2 y2 (z 1)2 16. Bán kính của (S) bằng A. 32.B. 8. C. 4.D. 16. Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : x2 y2 (z 2)2 16 . Bán kính của (S) bằng A. 4 B. 32 C. 16 D. 8 2 2 2 Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): x 2 y 4 z 1 9 . Tâm của (S) có tọa độ là A. . B. 2 .; 4; 1 C. (2;4;1). 2; D. 4 .;1 2; 4; 1 2 2 2 Câu 8. Trong không gian Oxyx, cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 1 9 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S). A. I 2;1; 1 , R 3 .B. I 2;1; 1 , R 9. C. I 2; 1;1 , R 3.D. I 2; 1;1 , R 9. Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz phương trình nào sau đây không phải là phương trình của một mặt cầu? A. .xB.2 .C.y2 z2 x 2y 4z 3 0 2x2 2y2 2z2 x y z 0 x2 y2 z2 2x 4y 4z 10 0 .D. 2x2 2y2 2z2 4x 8y 6z 3 0. Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2;1;1 , B 0; 1;1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 A. . B.x C.1 y2 z 1 8 x 1 y2 z 1 2. 2 2 2 2 x 1 y2 z 1 8 .D. x 1 y2 z 1 2. Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): x2 y2 z2 4x 2y 6z 1 0. Tâm của mặt cầu (S) là A. .IB. 2 .; 1;3 C. .D. .I 2;1;3 I 2; 1; 3 I 2;1; 3 Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): x2 y2 z2 8x 10y 6z 49 0 . Tính bán kính R của mặt cầu (S). A. .RB. .1 C. .RD. 7 R 151 R 99. Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I 2; 2;3 đi qua điểm A 5; 2;1 có phương trình 2 2 2 2 2 2 A. . B.x C.5 y 2 z 1 13 x 2 y 2 z 3 13. 2 2 2 2 2 2 x 2 y 2 z 3 13. D. x 2 y 2 z 3 13.
  2. Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x 1)2 (y 1)2 (z 3)2 9 , điểm M(2;1;1) thuộc mặt cầu. Lập phương trình mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu (S) tại M. A. (P) : x 2y z 5 0 .B. (P) : x 2y 2z 2 0 . C. (P) : x 2y 2z 8 0 .D. (P) : x 2y 2z 6 0 Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu S : x 2 2 y 1 2 z2 4 có tâm I và bán kính R lần lượt là Nguyễ A. I 2;1;0 , R 4 .B. I 2; 1n; 0Tiến , R 4 .C. I 2; 1;0 , R 2 .D. I 2;1;0 , R 2 . Tuấn Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 2 y 3 2 z 2 2 9 . Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu P là A. I 1; 3; 2 , R 9 B. I 1;3;2 , R 3 C. I 1;3;2 , R 3 D. I 1;3;2 , R 9 Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 x 2y 1 0 . Tâm I và bán kính R của S là 1 1 1 1 A. I ;1;0 và R B. I ;1;0 và R 2 4 2 2 1 1 1 1 C. I ; 1;0 và R D. I ; 1;0 và R 2 2 2 2 Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 2y 4z 2 0 . Tính bán kính r của mặt cầu. A. r 2 .B. r 2 2 .C. r 26 .D. r 4 . Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z2 25 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S . A. I 1; 2;0 , R 5 B. I 1;2;0 , R 25 C. I 1; 2;0 , R 25 D. I 1;2;0 , R 5 Câu 30. Tìm tâm mặt cầu có phương trình x 1 2 y2 z 2 2 25. A. I 1;0;2 .B. I 1;0; 2 .C. I 1;1; 2 .D. I 1; 2; 2 . Câu 31. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 4z 5 0 . Tọa độ tâm và bán kính của S là A. I 2; 4; 4 và R 2 .B. I 1; 2; 2 và R 2 . C. I 1; 2; 2 và R 2 .D. I 1; 2; 2 và R 14 . Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độOxyz , cho mặt cầu S : x2 ( y 1)2 (z 2)2 4 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S là A. I(0; 1;2), R 2.B. I(0;1; 2), R 4 .C. I(0;1; 2), R 2 .D. I(1;1;2), R 4 . Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tính bán kính R của mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 0 . A. 5 B. 5 C. 2 D. 6 Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 1 2 16 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S là
  3. C. S có tâm I 2; 6; 8 , bán kính R 3. D. S có tâm I 1; 3; 4 , bán kính R 9. Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;2;3 và N 1;2; 1 . Mặt cầu đường kính MN có phương trình là A. x2 y 2 2 z 1 2 5 .B. x2 y 2 2 z 1 2 5 . C. x2 y 2 2 z 1 2 20 .D. x2 y 2 2 z 1 2 20. Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu có phương trình. x2 y2 z2 2x 4y 6z 9 0 . Tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I 1; 2;3 , R 5 .B. I 1; 2;3 , R 5 .C. I 1;2; 3 ; R 5 .D. I 1;2; 3 ,R 5 Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S : x2 y2 z2 4x 2 y 6z 4 0 có bán kính R là. A. R 3 2 .B. R 2 15 .C. R 10 .D. R 52 . Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x – 4y – 6z 5 0 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của S . A. I 1;2;3 và R 9.B. I 1; 2; 3 và R 3. C. I 1; 2; 3 và R 9.D. I 1;2;3 và R 3. Câu 49. Tìm độ dài đường kính của mặt cầu S có phương trình x2 y2 z2 2y 4z 2 0 . A. 3 .B. 2 3 .C. 2.D. 1. Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 4x 2y 6z 5 0 . Mặt cầu S có bán kính là A. 7 .B. 5 .C. 2 .D. 3 . Câu 51. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 4z 25 0 . Tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu S ? A. I 1;2; 2 ; R 5.B. I 2;4; 4 ; R 29 . C. I 1; 2;2 ; R 34 . D. I 1; 2;2 ; R 6 . Câu 52. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 6z 2 0. Xác định tọa độ tâm I và tính bán kính của mặt cầu S . A. I 1;0; 3 , R 7 .B. I 1;0; 3 , R 2 3 . C. I 1;0;3 , R 7 .D. I 1;0;3 , R 2 3 . Câu 53. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 6z 2 0 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính của mặt cầu S . A. I 1;0;3 ; R 7 .B. I 1;0; 3 ; R 7 . C. I 1;0; 3 ; R 2 3 .D. I 1;0;3 ; R 2 3 . Câu 54. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt cầu S : x2 y2 z2 4x 2y 6z 4 0 có bán kính R là A. R 53 .B. R 4 2 .C. R 10 .D. R 3 7 . Câu 55. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu S : x2 y2 z2 8x 4y 2z 4 0 có bán kính R là
  4. Câu 66. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tâm và bán kính mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 2y 2z 1 0 là A. I 1; 1;1 , R 2 .B. I 1; 1;1 , R 2 . C. I 2; 2;2 , R 11 .D. I 2;2; 2 , R 13 . Câu 67. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình x 1 2 y 3 2 z2 9 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I 1; 3;0 ; R 9.B. I 1; 3;0 ; R 3. C. I 1;3;0 ; R 9. D. I 1;3;0 ; R 3. Câu 68. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): x2 + y2 + z2 - 4x + 2y - 2z - 3 = 0. . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S). A. I (2;- 1;1) và R = 3 .B. I (- 2;1;- 1) và R = 3 . C. I (- 2;1;- 1) và R = 9 .D. I (2;- 1;1) và R = 9 . Câu 69. Mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z2 9 có tâm I ? A. 1;2;0 .B. 1; 2;0 .C. 1;2;0 .D. 1; 2;0 . Câu 70. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình x2 y2 z2 2x 6y 1 0 . Tính tọa độ tâm I , bán kính R của mặt cầu S . I 1;3;0 I 1; 3;0 I 1;3;0 I 1; 3;0 A. .B. .C. .D. . R 9 R 10 R 3 R 3 Câu 71. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình x2 y2 z2 2x 4y 2z 2 0 . Tìm tọa độ tâm I của mặt cầu trên. A. I 1; 2;1 .B. I 1; 2;1 .C. I 1;2; 1 .D. I 1; 2; 1 . Câu 72. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình x 4 2 y 3 2 z 1 2 9 . Tọa độ tâm I của mặt cầu S là ? A. I 4; 3;1 .B. I 4;3;1 .C. I 4;3; 1 .D. I 4;3;1 . Câu 73. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình S : x2 y2 z2 2x 4y 6z 5 0 . Tính diện tích mặt cầu S . A. 12 .B. 42 .C. 36 .D. 9 . Câu 74. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Hãy xác định tâm I của mặt cầu có phương trình: 2x2 2y2 2z2 8x 4y 12z 100 0 . A. I 4;2; 6 .B. I 2; 1;3 .C. I 2;1; 3 .D. I 4; 2;6 . Câu 75. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 4x 2y 6z 2 0 . Tìm toạ độ tâm I và tính bán kính R của S . A. .IB. . 2C.;1; 3.D. , R 2 3 I 2; 1; 3 , R 12 I 2;1;3 , R 4 I 2; 1; 3 , R 4 . Câu 76. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (S) : x2 y2 z2 4x 2y 6z 2 0 . Mặt cầu (S) có tâm I và bán kính R là A. I(2; 1; 3), R 4 .B. I( 2;1;3), R 4 . C. I( 2;1;3), R 2 3 .D. I(2; 1; 3), R 12 .
  5. A. I 2; 1;0 , R 9.B. I 2;1;0 , R 81. C. I 2; 1;0 , R 81.D. I 2;1;0 , R 9. Câu 88. Cho mặt cầu (S): x2 + y2 + z2 - 2x + 4y - 6z - 11= 0 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu là. A. I (- 1;2;- 3), R = 5 .B. I (- 1;2;- 3), R = 25. C. I (1;- 2;3), R = 25.D. I (1;- 2;3), R = 5 . Câu 89. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2; 0 đường kính bằng 10 có phương trình là. A. x 1 2 y 2 2 z2 100 .B. x 1 2 y 2 2 z2 25 . C. x 1 2 y 2 2 z2 25 .D. x 1 2 y 2 2 z2 100 . Câu 90. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 2 y 3 2 z 2 2 16 . Tìm toạ độ tâm I và tính bán kính R của S . A. I 1;3;2 và R 16.B. I 1;3;2 và R 4 . C. I 1; 3; 2 và R 16.D. I 1; 3; 2 và R 4 . Câu 91. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình x2 y2 z 2 2x 6y 1 0 . Tính tọa độ tâm I , bán kính R của mặt cầu S . I 1;3;0 I 1; 3;0 I 1; 3;0 I 1;3;0 A. .B. .C. .D. . R 3 R 3 R 10 R 9 2 2 Câu 92. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S có phương trình x 1 y2 z 2 9 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S . A. I 1; 0; 2 , R 3.B. I 1; 0; 2 , R 3. C. I 1; 0; 2 , R 3.D. I 1; 0; 2 , R 9. Câu 93. Trong không gian Oxyz , mặt cầu x2 y2 z2 2x 4y 2z 3 0 có bán kính bằng A. 3 .B. 3 3 .C. 9 .D. 3 . Câu 94. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình S : x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 . Tính tọa độ tâm I và bán kính R của S . A. Tâm I 1; 2;3 và bán kính R 16.B. Tâm I 1; 2;3 và bán kính R 4 . C. Tâm I 1;2; 3 và bán kính R 4 .D. Tâm I 1;2;3 và bán kính R 4 . Câu 95. Trong hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu tâm I 1;2;3 bán kính r 1? A. x 1 2 (y 2) z 3 2 1.B. x 1 2 (y 2)2 z 3 2 1. C. x 1 2 (y 2)2 z 3 3 1.D. x2 y2 z2 2x 4y 6z 13 0 . Câu 96. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu (S) tâm I 1;2; 3 và đi qua điểm A 1;0;4 có phương trình là A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 53 .B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 53. C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 53 .D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 53. Câu 97. Mặt cầu tâm I 1;2;0 đường kính bằng 10 có phương trình là:
  6. C. x 1 2 y 2 2 z 1 2 3 .D. x 1 2 y 2 2 z 1 2 9 . Câu 108. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu S đi qua điểm A 1; 2;3 và có tâm I 2;2;3 có dạng là. A. (x 2)2 (y 2)2 (z 3)2 17 .B. (x 2)2 (y 2)2 (z 3)2 17 . C. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 17 .D. (x 2)2 (y 2)2 (z 3)2 17 . Câu 109. Phương trình mặt cầu tâm I 1;2; 3 bán kính R 2 là: A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 22 .B. x2 y2 z2 2x 4y 6z 10 0 . C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 .D. x2 y2 z2 2x 4y 6z 10 0 . Câu 110. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 và B 1;4;1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là: A. x2 y 3 2 z 2 2 3.B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 12 . C. x 1 2 y 4 2 z 1 2 12 .D. x2 y 3 2 z 2 2 12 . Câu 111. Trong không gian Oxy , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I 1;0; 2 , bán kính r 4 ? A. x 1 2 y2 z 2 2 4 .B. x 1 2 y2 z 2 2 16 . C. x 1 2 y2 z 2 2 4 .D. x 1 2 y2 z 2 2 16 . Câu 112. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu S có tâm I 1;0; 3 và đi qua điểm M 2; 2; 1 2 2 2 2 2 2 A. S : x 1 y z 3 9 .B. S : x 1 y z 3 3 . C. S : x 1 2 y2 z 3 2 3 .D. S : x 1 2 y2 z 3 2 9 . Câu 113. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 2;1;1 và mặt phẳng P : 2x y 2z 1 0 . Phương trình mặt cầu tâm A tiếp xúc với mặt phẳng P là. A. x 2 2 y 1 2 z 1 2 4 .B. x 2 2 y 1 2 z 1 2 3. C. x 2 2 y 1 2 z 1 2 9 .D. x 2 2 y 1 2 z 1 2 5. Câu 114. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm M 6;2; 5 , N 4;0;7 . Viết phương trình mặt cầu đường kính MN ? A. x 1 2 y 1 2 z 1 2 62 .B. x 5 2 y 1 2 z 6 2 62 . C. x 1 2 y 1 2 z 1 2 62.D. x 5 2 y 1 2 z 6 2 62. Câu 115. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2; 3 và B 5; 4; 7 . Phương trình mặt cầu nhận AB làm đường kính là. A. x 3 2 y 1 2 z 5 2 17 .B. x 6 2 y 2 2 z 10 2 17 . 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 2 z 3 17 .D. x 5 y 4 z 7 17 . Câu 116. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 2;1;1 và B 0; 1;1 . Viết phương trình mặt cầu đường kính AB . A. x 1 2 y2 z 1 2 8 .B. x 1 2 y2 z 1 2 2 . C. x 1 2 y2 z 1 2 8 .D. x 1 2 y2 z 1 2 2 .
  7. Câu 127. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm I 1;1;2 và tiếp xúc với mặt phẳng (P) :2x y 3z 5 0? 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 1 z 2 14. B. x 1 y 1 z 2 14. 2 2 2 C. x 1 y 1 z 2 14. D. x 1 y 1 z 2 14. Câu 128. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu (S) có tâm I 1;2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng (P) có phương trình x 2y 2z 2 0 là: 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 2 z 1 3 B. x 1 y 2 z 1 9 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 2 z 1 3 D. x 1 y 2 z 1 9. Câu 129. Trong không gian với hệ tọa độOxyz , cho mặt phẳng P : 2x 2 y z 3 0 và điểm I 1;2 3 . Mặt cầu S tâm I và tiếp xúc mp P có phương trình: A. (S) : (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 4 B. (S) : (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 16 ; C. (S) : (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 4 D. (S) : (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 2 . Câu 130. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu tâm I 4;2; 2 bán kính R tiếp xúc với mặt phẳng :12x 5z 19 0 . Tính bán kính R . A. R 3 13 .B. R 13.C. R 39.D. R 3. Câu 131. Cho S là mặt cầu tâm I 2;1; 1 và tiếp xúc với P có phương trình 2x 2y z 3 0 . Khi đó bán kính của S là. 1 4 A. .B. .C. 2 .D. 3 . 3 3 Câu 132. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới dây là phương trình mặt cầu có tâm I 1;2; 1 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2y 2z 8 0 ? 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 2 z 1 9. B. x 1 y 2 z 1 9. 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 2 z 1 3 .D. x 1 y 2 z 1 3 Câu 133. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A 1;3;2 và mặt phẳng P :3x 6y 2z 4 0 . Phương trình mặt cầu tâm A, tiếp xúc với mặt phẳng P là. A. x 1 2 y 3 2 z 2 2 1.B. x 1 2 y 3 2 z 2 2 49 . 2 2 2 2 2 2 1 C. x 1 y 3 z 2 7 .D. x 1 y 3 z 2 . 49 Câu 134. Phương trình mặt cầu S có tâm I 1;2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2y 2z 2 0 là. A. x 1 2 y 2 2 z 1 2 9 .B. x 1 2 y 2 2 z 1 2 3 . C. x 1 2 y 2 2 z 1 2 9 D. x 1 2 y 2 2 z 1 2 3. . Câu 135. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 2; 4 và P : 2x 2y z 1 0 . Viết phương trình mặt cầu S tâm I tiếp xúc với mặt phẳng P . A. x 1 2 y 2 2 z 4 2 4 .B. x 1 2 y 2 2 z 4 2 3. C. x 1 2 y 2 2 z 4 2 9 .D. x 1 2 y 2 2 z 4 2 9 .
  8. Câu 145. Trong không gian Oxyz,cho mặt phẳng P : 2x y 2z 10 0 và điểm I 2 ; 1 ; 3 . Phương trình mặt cầu S tâm I cắt mặt phẳng P theo một đường tròn C có bán kính bằng 4 là 2 2 2 2 2 2 A. x 2 y 1 z 3 25 .B. x 2 y 1 z 3 7 2 2 2 2 2 2 C. x 2 y 1 z 3 9 .D. x 2 y 1 z 3 25 . Câu 146. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 2; 4;1 và mặt phẳng P : x y z 4 0 . Tìm phương trình mặt cầu S có tâm I sao cho S cắt mặt phẳng P theo một đường tròn có đường kính bằng 2 . 2 2 2 2 2 2 A. x 2 y 4 z 1 4 .B. x 2 y 4 z 1 4 . 2 2 2 2 2 2 C. x 2 y 4 z 1 3 .D. x 1 y 2 z 4 3 . Câu 147. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : (x 3)2 (y 2)2 (z 1)2 100 và mặt phẳng : 2x 2y z 9 0 . Mặt phẳng cắt mặt cầu S theo một đường tròn C . Tính bán kính r của C . A. r 6 .B. r 3 .C. r 8 .D. r 2 2 . Câu 148. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y 2z 3 0 và I(1; 3; 1) . Gọi S là mặt cầu tâm I và cắt mặt phẳng (P) theo một đường tròn có chu vi bằng 2 . Viết phương trình mặt cầu (S). A. S : (x 1)2 (y 3)2 (z 1)2 5 .B. S : (x 1)2 (y 3)2 (z 1)2 5 . C. S : (x 1)2 (y 3)2 (z 1)2 3 .D. S : (x 1)2 (y 3)2 (z 1)2 5 . Câu 149. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2y 0 và mặt phẳng P : 2x 2y z 0. Bán kính đường tròn giao tuyến của P và S là. 2 1 5 A. .B. .C. 1 D. . 3 3 . 3 Câu 150. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 2;4;1 và mặt phẳng P : x y z 4 0 . Tìm phương trình mặt cầu S có tâm I sao cho S cắt mặt phẳng P theo một đường tròn có đường kính bằng 2 . A. x 2 2 y 4 2 z 1 2 4 .B. x 1 2 y 2 2 z 4 2 3 . C. x 2 2 y 4 2 z 1 2 4 .D. x 2 2 y 4 2 z 1 2 3. Câu 151. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 6z 0. Mặt phẳng Oxy cắt mặt cầu S theo giao tuyến là một đường tròn. Đường tròn giao tuyến ấy có bán kính r bằng. A. r 5 .B. r 6 .C. r 2 .D. r 4 . Câu 152. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 2 y 3 2 z 4 2 25 . Mặt phẳng Oxy cắt mặt cầu S có giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng: A. 21 .B. 3 .C. 6 .D. 8 . Câu 153. Mặt cầu S có tâm I 1,2, 5 cắt P : 2x 2y z 10 0 theo thiết diện là hình tròn có diện tích 3 có phương trình S là: A. x 1 2 y 2 2 z 5 2 16 .B. x2 y2 z2 2x 4y 10z 18 0.
  9. Câu 162. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị m để phương trình x2 y2 z2 2x 2y 4z m 0 là phương trình của một mặt cầu. A. m 6 .B. m 6 .C. m 6 .D. m 6 . Câu 163. Trong không gian Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x2 y2 z2 4x 2y 2z m 0 là phương trình của một mặt cầu. A. m 6 .B. m 6 .C. m 6 .D. m 6 . Câu 164. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho phương trình x2 y2 2 m 2 x 4my 2mz 5m2 9 0 . Tìm m để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu. A. m 5 . B. m 1. C. 5 m 1. D. m 5 hoặc m 1 . Câu 165. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho phương trình x2 y2 z2 2 m 2 x 4my 2mz 5m2 9 0 .Tìm m để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu. A. m 5 hoặc m 1. B. m 5 . C. m 1. D. 5 m 5 . Câu 166. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz giả sử tồn tại mặt cầu S có phương trình x2 y2 z2 4x 8y 2az 6a 0 . Nếu S có đường kính bằng 12 thì các giá trị của a là A. a 2;a 8 .B. a 2;a 8 .C. a 2;a 4 .D. a 2; a 4 . Câu 167. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 4z m 0 có bán kính R 5. Tìm giá trị của m. A. m 4 .B. m 16 .C. m 4 .D. m 16 . Câu 168. Tìm m để phương trình x2 y2 z2 2mx 4 2m 1 y 2z 52m 46 0 là phương trình của mặt cầu. m 1 m 1 m 1 m 1 A. .B. .C. .D. . m 3 m 3 m 3 m 3 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B C D C A B C C B C A C D D C C A D D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C A B D B B B A B C C A C C C C B A C 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 B D B B B A C D B D C B C C B A D D A B 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A A C D B A B A D C C C C C D A A B A C 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 B D C D A B A D B B A C D C D A C B C D 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 C C A C A B A B B A D A D C A D B A B A 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 B A A D B B B B C D C D A C C A C D B D 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 A B C A C B A D D C A B B A A B C A C D 161 162 163 164 165 166 167 168 A C B D A A B A