Đề luyện thi vòng chung kết quốc gia Toán TIMO
Bạn đang xem tài liệu "Đề luyện thi vòng chung kết quốc gia Toán TIMO", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_luyen_thi_vong_chung_ket_quoc_gia_toan_timo.docx
Nội dung text: Đề luyện thi vòng chung kết quốc gia Toán TIMO
- Chung kết Quốc gia ĐỀ 1 - Lần 2 Logical Thinking / Tư duy lô-gic 1. Edward is 18 years old now and Kenny will be 6 years old 4 years later. What is the difference between their ages? Now : Hiện tại. Later: Sau; Difference: Hiệu. Age Tuổi. 2. According to the pattern shown below, what is the English letter in the space (‚__‛) Pattern: Quy luật; English letter: Chữ cái Tiếng Anh; Space: Chỗ trống 3. If tomorrow will be Thursday, which day of the week will 11 days later be? Tomorrow: Ngày mai; Thursday: Thứ Năm Day of the week Thứ ater Sau. 4. According to the pattern below, what is the number in the space? 4, 12, 20, 28, 36, __ Pattern: Quy luật; Space: Chỗ trống. 5. From the pattern below, how many # is / are there in the 5th Group?
- 5 2 - B = 4 3 9. Find the value of 4 + 4 + 4 + 4 + 4 + 4 – 6 – 6 – 6. Value: Giá trị. 10. Find the value of 14 – 26 + 38. Value: Giá trị. Number Theory / Lý thuyết số 11. A large package contains 8 eggs. A small package contains 3 eggs. Buying both large package and small package will attach 1 extra egg every time. If Mary buys 3 large and 5 small packages, how many egg(s) does she have? Contain: Chứa. Both :Tất cả . Attach 1 extra egg : Tặng kèm 1 quả trứng. 12. The numbers below follow the arithmetic sequence, what is the 11th number? Arithmetic sequence: Dãy số cách đều; 11th number: Số thứ 11. 118, 113, 108, 103, 98, 13. It is known that A is an odd number. Determine the result below is an odd or even number. Odd number: Số lẻ; Even number: Số chẵn Determine : Xác định. (A – 2) + (A – 1) + A + (A + 1) + (A + 2)
- 18. How many side(s) is / are there in the polygon below? Side: Cạnh. Polygon: Hình đa giác. 19. According to the pattern below, what is the figure in the space (‚___‛)? Pattern: Quy luật; Figure: Hình vẽ; Space: Chỗ trống. □ ○ ○ △ □ ○ ○ △ □ ○ ___ △ 20. How many line segment(s) is / are there in the figure below? ine segments : Đoạn thẳng; Figure Hình vẽ. Combinatorics / Tổ hợp