Đề ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Đề 1 - Năm học 2022 (Có đáp án)

docx 5 trang Trần Thy 09/02/2023 14220
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Đề 1 - Năm học 2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_de_1_nam_hoc_2022_co_dap.docx

Nội dung text: Đề ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Đề 1 - Năm học 2022 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 1 ĐỀ ƠN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 BÁM SÁT ĐỀ MINH HỌA MƠN TỐN Thời gian: 90 phút 5 5 Câu 1. Nếu f x dx 5 thì f x x dx bằng: 3 3 A. 15. B. 13. C. 7. D. 3. Câu 2. Với mọi a,b thỏa mãn 2log3a log3b 2 , mệnh đề nào dưới đây đúng? 9 A. a2 b 9 .B. b 9a2 .C. a2 9b .D. a2 . b Câu 3. Trong khơng gian Oxyz , cho điểm M 1;2;2 . Đường thẳng đi qua M và song song với trục Oy cĩ phương trình là: x 1 x 1 t x 1 x 1 t A. y 2 ,t R .B. y 2 ,t R .C. y 2 t ,t R .D. y 2 ,t R . z 2 t z 2 z 2 z 2 t y y 1 Câu 4. Cĩ bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thoả mãn: x 2;4374 và 2.3 log3 x 3 3x y ? A. 6 .B. 9.C. 7. D. 8. Câu 5. Trong khơng gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2y 3z 1 0 cĩ một vectơ pháp tuyến là:     A. n1 1;1;2 .B. n1 1;2; 3 .C. n3 2; 3;1 .D. n2 1;2;3 . Câu 6. Cho hàm số y f x cĩ đạo hàm cấp 2 trên ¡ và cĩ đồ thị f x là đường cong trong hình vẽ bên: Đặt g x f f x 1 . Gọi S là tập nghiệm của phương trình g x 0. Số phần tử của tập S là: A. 9 .B. 6 .C. 8 .D. 10 . Câu 7. Cho hàm số y ax3 bx2 cx d (a,b,c,d ¡ ) cĩ đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng: y 3 2 O x -1 A. ycđ 0 .B. ycđ 2 .C. ycđ 3 .D. ycđ 1 . Câu 8. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ¡ ? x 1 A. y x4 2x2 2 .B. y .C. y x3 1.D. y x3 x2 . x 2 Câu 9. Trong khơng gian Oxyz , cho hai vectơ u 2;5; 1 và v 1; 2;2 . Tọa độ của vectơ u v là: A. 1;7; 3 .B. 3;3;1 .C. 3;3; 1 .D. 3;7;1 .
  2. A. 3,4 .B. 5,7 . C. 7,8 .D. 4,5 . z 2 Câu 25. Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z sao cho số phức W là số thuần ảo. Xét các số phức z 2i 2 2 z1, z2 S thỏa mãn z1 z2 3 , giá trị lớn nhất của P z1 6 z2 6 bằng: A. 2 78 .B. 78 .C. 2 15 .D. 4 15 . Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số y x 3 . A. R .B. 0; .C. ¡ \ 0 .D. 3; . Câu 27. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a , SA vuơng gĩc với mặt phẳng đáyABCD , gĩc giữa hai mặt phẳng SBD và ABCD bằng 600 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của cạnh SB,SC . Tính thể tích của khối chĩp S.ADNM . a3 6 a3 6 3a3 6 a3 6 A. V .B. V .C. V .D. V . 16 24 16 8 Câu 28. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x3 2x2 3? A. Điểm P 1; 6 .B. Điểm Q 1; 3 .C. Điểm N 1; 3 .D. Điểm M 1;0 . Câu 29. Trên mặt phẳng tọa độ, cho M 3; 2 là điểm biểu diễn của số phức z . Phần ảo của z bằng: A. 3 .B. 2 .C. 2 .D. 3 . Câu 30. Cho hàm số y f x cĩ bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng: A. 2 .B. 5 .C. 0 .D. 1. Câu 31. Cho hình nĩn cĩ chiều cao 6a . Một mặt phẳng P đi qua đỉnh của hình nĩn cắt hình nĩn theo thiết diện là một tam giác vuơng cân, và khoảng cách từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng P là 3a . Thể tích của khối nĩn được giới hạn bởi hình nĩn đã cho bằng: A. 96 a3 .B. 150 a3 .C. 120 a3 .D. 108 a3 . Câu 32. Hàm số nào dưới đây cĩ đồ thị như đường cong trong hình bên? A. y x4 3x2 1.B. y x3 3x2 1. C. y x3 3x2 1 .D. y x4 3x2 1. Câu 33. Cho hình lập phương ABCD  A B C D (tham khảo hình bên). Xác định gĩc giữa hai đường thẳng A D và A'B . D' C' A' B' D C A B A. 45 .B. 60 . C. 90 .D. 30 .
  3. Câu 44. Cho số phức z 3 2i . Tìm số phức 2z . A. 6 4i .B. 3 4i .C. 6 2i .D. 6 4i . x x Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình 4 65.2 64 2 log3 x 3 0 cĩ tất cả bao nhiêu số nguyên? A. 2 .B. 3 .C. Vơ số.D. 4 . Câu 46. Cho hàm số bậc ba y f x cĩ đồ thị như hình vẽ: y 3 1 -1 O x -1 Cĩ bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x f f 2 x 3 f x m cĩ ít nhất 13 điểm cực trị? A. 3.B. 4.C. 2.D. 1. Câu 47. Cho khối chĩp cĩ diện tích đáy B 8 và chiều cao h 9 . Tính thể tích của khối chĩp. A. 24.B. 72.C. 42.D. 27. Câu 48. Trong khơng gian Oxyz, cho mặt cầu S : (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 9 , mặt phẳng ( ) : 2x 2y z 11 0 , và điểm A 2;3; 1 . M là một điểm thuộc mặt phẳng ( ) sao cho các tiếp 3 tuyến của mặt cầu S vẽ từ M tạo thành mặt nĩn cĩ gĩc ở đỉnh là 2 , với sin . Tìm giá trị lớn 5 nhất của AM . A. 4 10 .B. 10 3 .C. 3 10 .D. 4 10 . Câu 49. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 3x 7 . A. ;log3 7 .B. log7 3; . C. ;log7 3 .D. log3 7; . Câu 50. Số tập hợp con cĩ 3 phần tử của một tập hợp cĩ 7 phần tử là: 7! A. C3 .B. 7 .C. .D. A3 . 7 3! 7 HẾT ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B C C C B A C C B D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D B B D A D A D A B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A D B B A C A D B D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C D B D A B A D B C 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C D D D B A C D A