Đề kiểm tra cuối học kì II môn Toán Lớp 4 - Năm học 2022-2023 - Trường TH Từ Thiện (Có đáp án)

doc 5 trang Đăng Khôi 21/07/2023 11160
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì II môn Toán Lớp 4 - Năm học 2022-2023 - Trường TH Từ Thiện (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_4_nam_hoc_2022_2023.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kì II môn Toán Lớp 4 - Năm học 2022-2023 - Trường TH Từ Thiện (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC TỪ THIỆN BÀI KIỂM ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ II TOÁN LỚP 4 Năm học: 2022 - 2023 (Thời gian 40 phút, không kể thời gian phát đề) Khoanh tròn vào chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng: Câu 1: Chữ số thích hợp điền vào ô trống để: ( M 1 : 1 điểm ) Số 13 chia hết cho 3 là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 2: Nối hình với tên gọi của nó: ( M 1 : 1 điểm ) Hình 1 Hình 2 Hình bình hành Hình thoi Hình chữ nhật Hình bình hành Hình 3 Hình 4 Câu 3. Rút gọn phân số ta được phân số nào dưới đây: ( M 2 : 1 điểm ) A. B. C. D. Câu 4. Có 3 viên bi màu xanh và 7 viên bi màu đỏ vậy phân số chỉ số viên bi màu xanh so với tổng số viên bi là: ( M 2 : 1 điểm ) A. 3 B. 7 C. 3 D. 7 10 10 7 3 Câu 5: Một hình thoi có độ dài hai đường chéo lần lượt là m và m. Tính diện tích hình thoi đó. ( M 2 : 1 điểm ) Toan 4
  2. B. 2 1 1,0 Hình chữ nhật: Hình 3 Mỗi câu 2 đúng ghi Hình thoi: Hình 1,4; hình bình hành: Hình 2 0,25 điểm 3 B. 1,0 3 4 A. 1,0 10 Diện tích hình thoi là: (0,25 ) 2 5 x : 2 = (m ) (0,5 ) 1,0 Đáp số: m2 (0,25) 6 B. 320 1,0 a. 2354 x 12 = 28248 0,25 b. + = + = c. x = 0,25 7 d. : = x = = 0,25 0,25 Bài giải Vẽ sơ đồ 0,25 ? tuổi Tuổi con : 30 tuổi Tuổi bố : 8 ? tuổi Hiệu số phần bằng nhau là: 6 - 1 = 5 (phần) 0,25 Giá trị của mỗi phần là: 30 : 5 = 6 (tuổi) 0,25 Tuổi con là: 6 x 1 = 6 (tuổi) 0,5 Tuổi cha là: 6 x 6 = 36 (tuổi) 0,5 Toan 4
  3. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN LỚP 4- CUỐI HỌC KÌ II Lớp 4 NĂM HỌC : 2021 – 2022 Mức 4 Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 VD sáng tạo và số Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Chủ đề TỔNG điểm TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL Số câu 1 3 1 2 4 3 Câu số 1 3,4,5 7 8;9 SỐ HỌC Số 1 3 1 3 4 4 điểm Số câu 1 1 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐO Câu số 6 ĐẠI LƯỢNG Số 1 1 điểm Số câu 1 1 HÌNH HỌC Câu số 2 Số 1 1 điểm Số câu 2 4 2 1 6 3 Tổng Số 2 4 3 1 6 4 điểm Toan 4