Bài tập Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 4
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 4", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_tap_unit_1_den_5_mon_tieng_anh_lop_4.docx
Nội dung text: Bài tập Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 4
- UNIT 1-5 –GRADE 4 A.UNIT 1:NICE TO SEE YOU AGAIN 1.Viết từ tiếng Anh của môi từ tiếng Việt sau: 1.Chào buổi sáng : 5.Chúc ngủ ngon: 2.Chào buổi chiều: 6.Hẹn gặp lại sau : . 3.Chào buổi tối: . 7.Hẹn gặp lại vào ngày mai: . 4.Chào tạm biệt 8. Tốt,, khỏe: 2.Sắp xếp các từ sau thành các câu có nghĩa: a. very/ I/ am/ well/ you/ thank. => . b. see/goodbye/ you/ tomorrow. => c. you/ see/ later/ goodbye => . d.nice/ see/ to /again/ you. => . e. new/ I/ a/ pupil/am. => B.UNIT 2:I’M FROM JAPAN 1.Viết từ tiếng Anh của môi từ tiếng Việt sau: 1.Từ: 8. Quốc tịch: 2.Nước Mỹ: 9.Người Mỹ . 3.Nước Úc: . 10.Người Úc: 4.Nước Anh: . 11.Người Anh : 5. Nước Ma-lay-xi-a: . 12 Người Ma-lay-xi-a: 6.Nước Nhật Bản: 13.Người Nhật Bản: . 7.Quốc gia : . 14.Người Việt Nam:
- c.do/ what/ do/ you/morning/in / the. => d. go/I/ to/school/ Mondays/in/ morning/ the. => e. play/I/ the/ guitar/ afternoon /in/ the. => f.my/I/ grandparents/ visit/ the/in/ morning . > g. help/I/ my/ parents/ in/afternoon/ the. => . h. the/go/I/to/zoo/ weekend/ at / the. => i. in/what/ do/ you/do/ the/ afternoon ? => j. what/ do/ in/ the/ you/ do/ do/ evening ? => . k. go/swimming/ I/ Sunday/ on. => . D.UNIT 4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY? 1.Viết từ tiếng Anh của môi từ tiếng Việt sau: 1.Ngày trong tháng 19.sinh nhật 2.Ngày 1 20.Tháng: 3.Ngày 2 . 21.Năm 4.Ngày 3 . 22.Tháng 1 . 5. Ngày 5 . 23.Tháng 2 6.Ngày 9 24.Tháng 3 7.Ngày 15 25.Tháng 4 8.Ngày 20 26.Tháng 5 . 9.Ngày 21 27.Tháng 6 10.Ngày 22 . 28.Tháng 7 11.Ngày 23: . 29.Tháng 8 . 16.Ngày 29: 30.Thang 9 : 17.Ngày 30: 31.Tháng 10: 18.Ngày 31: 32.Tháng 11: 32. Tháng 12 : . 2.Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa: a. is/ what/ the/ today/ date ? => b. October/ It/ the/ is/ first/ of. =>