Bài tập Unit 6 đến 10 môn Tiếng Anh Lớp 4

docx 5 trang Đăng Khôi 21/07/2023 9980
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Unit 6 đến 10 môn Tiếng Anh Lớp 4", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_unit_6_den_10_mon_tieng_anh_lop_4.docx

Nội dung text: Bài tập Unit 6 đến 10 môn Tiếng Anh Lớp 4

  1. UNIT 6- 10 – GRADE 4 A.UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL ? 1.Viết các từ sau sang Tiếng Anh: a.Ở đâu: g.Học lớp: b.Ở + con đường : l.Anh ấy, cậu ấy: c.Con đường: m.Của anh ấy, của cậu ấy: d.Đường phố : n.Cô ấy, chị ấy: e. Quận, huyện: o.Của cô ấy, của chị ấy: f.Ngôi làng: 2.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: a. is/ where/ school/your? b.is/ my/ school/ Oxford/ in/ Street.=> c. in/ my/ school/ is/ village/ Bat Trang => d. her/ is/in/ school/ Road/ Hoa Binh. => . e. is/ what/ class/ she/ in? => . f. is/ she/ in/ class/ 4D. => . g. Peter/ what/ class/ is/ in ? => h. is/He/ in/ 3A/ class. => i/are/ class/ what/ in/ are/ you? => . k.am/I/class/ in/ 5C. .
  2. c.Môn tiếng Anh: k. Có( dùng cho chủ ngữ là: you,we, they, từ hai người hai vật trở lên) d.Môn tiếng Việt e. Môn tin học . l.Có ( dùng cho chủ ngữ là: he,she, it, một người, một vật) f.Môn mĩ thuật . g. Môn âm nhạc m.Khi nà . n.Vào+ thứ trong tuần: 2.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: a. is/what/day/ it/ today? => . b.what/ do/ you/ subjects/ have/ today? => . c. have/ I/ and/ Vietnamese/ Science. => d. has/ she/ Maths/Vietnamese/and. => e. Tony/ English/ and/has/ Art. => f. do/ when/ have/ you/ science? => g. have/ I/ on/ it/ Mondays. => h. English/ I/have/ on/ Fridays. => i.have/ when/ do/ you/ Engish? => j. Maths/ I/have/ Wednesdays/ Thursdays/ and. =>
  3. UNIT 10 : WHERE WERE YOU YESTERDAY ? 1.Viết nghĩa tiếng Anh của các từ sau : 1. Đã thì, đã ở , đã là : 9. Đã tô, đã sơn : . 2. Đã thì, đã ở , đã là : 10.Bức tranh : 3. Ở nhà: 11. Tưới nước: 4. Ở trường: 12. Đã tưới nước: 5.Ở thư viện trường : 13. Bông hoa : . 6.Ở sở thú : . 14. Đã chơi : . 7. Ngày hôm qua : 15. Đã xem ( Ti vi) : . 8. Tô , sơn: . 2. Sắp xếp thành câu có nghĩa : a. were/ where/ you/ yesterday ? b. she/ where/ was/ yesterday? c. Tony/ where/ was/ yesterday ? d. where/ you/ were/ yesterday/ Tony ? e. I/ at/ was/ home . f. school/ I/ was/ in/ the/ library . g. was/ he/ school/ at. h. on/ they / were/ the/ beach. i. what/ do/ did/ you/ yesterday ? j. watered/ I / flowers/the . k. I/ painted/ a/ yesterday/ picture l. badminton/ I / played/ the/ in / afternoon.